NumaChuyển đổi Numa (NUMA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NUMA/CNY: 1 NUMA ≈ ¥1.3 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Numa Thị trường hôm nay

Numa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.3. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUMA, tổng vốn hóa thị trường của NUMA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NUMA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.5592, biểu thị mức giảm -30.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMA tính bằng CNY là ¥4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9309.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMA sang CNY

¥1.3-30.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMA sang CNY là ¥1.3 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -30.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUMA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Numa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NUMA/-- Spot is $ and 0%, and NUMA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Numa sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NUMA sang CNY

logo NumaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NUMA
1.3CNY
2NUMA
2.6CNY
3NUMA
3.9CNY
4NUMA
5.2CNY
5NUMA
6.5CNY
6NUMA
7.8CNY
7NUMA
9.11CNY
8NUMA
10.41CNY
9NUMA
11.71CNY
10NUMA
13.01CNY
100NUMA
130.16CNY
500NUMA
650.8CNY
1000NUMA
1,301.61CNY
5000NUMA
6,508.09CNY
10000NUMA
13,016.18CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NUMA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Numa
1CNY
0.7682NUMA
2CNY
1.53NUMA
3CNY
2.3NUMA
4CNY
3.07NUMA
5CNY
3.84NUMA
6CNY
4.6NUMA
7CNY
5.37NUMA
8CNY
6.14NUMA
9CNY
6.91NUMA
10CNY
7.68NUMA
1000CNY
768.27NUMA
5000CNY
3,841.37NUMA
10000CNY
7,682.74NUMA
50000CNY
38,413.7NUMA
100000CNY
76,827.41NUMA

Bảng chuyển đổi số tiền NUMA sang CNY và CNY sang NUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUMA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang NUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMA = $0.18 USD, 1 NUMA = €0.17 EUR, 1 NUMA = ₹15.42 INR, 1 NUMA = Rp2,799.47 IDR, 1 NUMA = $0.25 CAD, 1 NUMA = £0.14 GBP, 1 NUMA = ฿6.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.13
logo BTCBTC
0.000831
logo ETHETH
0.04453
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
34.03
logo BNBBNB
0.1193
logo SOLSOL
0.5097
logo USDCUSDC
70.88
logo TRXTRX
290.55
logo DOGEDOGE
453.92
logo ADAADA
113.8
logo SMARTSMART
42,782.02
logo STETHSTETH
0.04476
logo WBTCWBTC
0.0008298
logo LEOLEO
7.6
logo LINKLINK
5.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numa của bạn

01

Nhập số lượng NUMA của bạn

Nhập số lượng NUMA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numa hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numa sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numa

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numa sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numa sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numa sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numa sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numa (NUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.