NX7Chuyển đổi NX7 (NX7) sang Euro (EUR)

NX7/EUR: 1 NX7 ≈ €0.5007 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NX7 Thị trường hôm nay

NX7 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NX7 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5007. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NX7, tổng vốn hóa thị trường của NX7 tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NX7 tính bằng EUR đã tăng €0.0009995, biểu thị mức tăng +0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NX7 tính bằng EUR là €1.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3523.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NX7 sang EUR

0.5007+0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NX7 sang EUR là €0.5007 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NX7/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NX7/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NX7

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NX7/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NX7/-- Spot is $ and 0%, and NX7/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NX7 sang Euro

Bảng chuyển đổi NX7 sang EUR

logo NX7Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NX7
0.5EUR
2NX7
1EUR
3NX7
1.5EUR
4NX7
2EUR
5NX7
2.5EUR
6NX7
3EUR
7NX7
3.5EUR
8NX7
4EUR
9NX7
4.5EUR
10NX7
5EUR
1000NX7
500.75EUR
5000NX7
2,503.75EUR
10000NX7
5,007.5EUR
50000NX7
25,037.53EUR
100000NX7
50,075.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NX7

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NX7
1EUR
1.99NX7
2EUR
3.99NX7
3EUR
5.99NX7
4EUR
7.98NX7
5EUR
9.98NX7
6EUR
11.98NX7
7EUR
13.97NX7
8EUR
15.97NX7
9EUR
17.97NX7
10EUR
19.97NX7
100EUR
199.7NX7
500EUR
998.5NX7
1000EUR
1,997NX7
5000EUR
9,985NX7
10000EUR
19,970.01NX7

Bảng chuyển đổi số tiền NX7 sang EUR và EUR sang NX7 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NX7 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NX7, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NX7 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NX7 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NX7 = $0.56 USD, 1 NX7 = €0.5 EUR, 1 NX7 = ₹46.69 INR, 1 NX7 = Rp8,478.91 IDR, 1 NX7 = $0.76 CAD, 1 NX7 = £0.42 GBP, 1 NX7 = ฿18.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.7
logo BTCBTC
0.007315
logo ETHETH
0.3823
logo USDTUSDT
558.38
logo XRPXRP
309.45
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.93
logo SOLSOL
5.31
logo TRXTRX
2,441.69
logo DOGEDOGE
3,829.67
logo ADAADA
990.76
logo STETHSTETH
0.3831
logo SMARTSMART
492,149.91
logo WBTCWBTC
0.007323
logo LEOLEO
61.02
logo TONTON
185.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NX7 của bạn

01

Nhập số lượng NX7 của bạn

Nhập số lượng NX7 của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NX7 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NX7.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NX7 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NX7

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NX7 sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NX7 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NX7 sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NX7 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NX7 (NX7)

FUN Token: สกุลเงินดิจิทัลในวงการ iGaming ชั้นนำของปี 2025

FUN Token: สกุลเงินดิจิทัลในวงการ iGaming ชั้นนำของปี 2025

The article explains the technical advantages of FUN tokens, their applications in the blockchain gaming ecosystem, their investment and staking value, and their global layout strategy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
ชั้น 3 คืออะไร? มันจะมีผลต่อตลาดคริปโตในปี 2025 อย่างไร?

ชั้น 3 คืออะไร? มันจะมีผลต่อตลาดคริปโตในปี 2025 อย่างไร?

ด้วยความก้าวหน้าของเทคโนโลยีเครือข่าย ระบบเครือข่ายชั้นที่ 3 เป็นสิ่งสำคัญในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
ข่าวประจำวัน

ข่าวประจำวัน

หลังจากนโยบายอัตราภาระถูกนำมาใช้ ความผันผวนของบิตคอยน์ลดลงอย่างมาก และตอนนี้ที่ 2.68%

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
วิกฤติฟีดียูเอสดี: การทดสอบความเชื่อในตลาดสเตเบิ้ลคอยน์อีกครั้ง

วิกฤติฟีดียูเอสดี: การทดสอบความเชื่อในตลาดสเตเบิ้ลคอยน์อีกครั้ง

ข้อกล่าวหาระเบิดจากผู้ก่อตั้งของ Tron ได้เปิดตัว FDUSD ขึ้นมาอย่างโดดเด่น ทำให้ราคาลดลงชั่วขณะไปยัง $0.87 และเป็นสาเหตุให้ตลาดตื่นตระหนก

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
GHIBLI Token: โอกาสการลงทุน MEME ที่มีความนิยมในระบบ Solana ปี 2025

GHIBLI Token: โอกาสการลงทุน MEME ที่มีความนิยมในระบบ Solana ปี 2025

บทความเปิดเผยว่า GHIBLI มีการผสมวัฒนธรรมอนิเมะกับเทคโนโลยีบล็อกเชนเพื่อดึงดูดนักลงทุนและแฟนอนิเมะ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
โทเค็น $STO ของ StakeStone: ไดรฟ์เวอร์หลักของนิวเคลียร์

โทเค็น $STO ของ StakeStone: ไดรฟ์เวอร์หลักของนิวเคลียร์

StakeStone มุ่งมั่นที่จะทำให้การได้รับ การกระจาย และการใช้งานสภาพคล่องในนิเวศบล็อกเชนเปลี่ยนแปลง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.