Oasys Thị trường hôm nay
Oasys đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OAS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01294. Với nguồn cung lưu hành là 4,007,228,631.04 OAS, tổng vốn hóa thị trường của OAS tính bằng EUR là €46,476,246.01. Trong 24h qua, giá của OAS tính bằng EUR đã giảm €-0.00008863, biểu thị mức giảm -0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OAS tính bằng EUR là €0.1773, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01125.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OAS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OAS sang EUR là €0.01294 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OAS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OAS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Oasys
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01445 | -0.61% |
The real-time trading price of OAS/USDT Spot is $0.01445, with a 24-hour trading change of -0.61%, OAS/USDT Spot is $0.01445 and -0.61%, and OAS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oasys sang Euro
Bảng chuyển đổi OAS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OAS | 0.01EUR |
2OAS | 0.02EUR |
3OAS | 0.03EUR |
4OAS | 0.05EUR |
5OAS | 0.06EUR |
6OAS | 0.07EUR |
7OAS | 0.09EUR |
8OAS | 0.1EUR |
9OAS | 0.11EUR |
10OAS | 0.12EUR |
10000OAS | 129.09EUR |
50000OAS | 645.49EUR |
100000OAS | 1,290.99EUR |
500000OAS | 6,454.95EUR |
1000000OAS | 12,909.91EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 77.45OAS |
2EUR | 154.91OAS |
3EUR | 232.37OAS |
4EUR | 309.83OAS |
5EUR | 387.29OAS |
6EUR | 464.75OAS |
7EUR | 542.21OAS |
8EUR | 619.67OAS |
9EUR | 697.13OAS |
10EUR | 774.59OAS |
100EUR | 7,745.98OAS |
500EUR | 38,729.9OAS |
1000EUR | 77,459.81OAS |
5000EUR | 387,299.09OAS |
10000EUR | 774,598.19OAS |
Bảng chuyển đổi số tiền OAS sang EUR và EUR sang OAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OAS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oasys phổ biến
Oasys | 1 OAS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.2INR |
![]() | Rp218.6IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.48THB |
Oasys | 1 OAS |
---|---|
![]() | ₽1.33RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.08JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OAS = $0.01 USD, 1 OAS = €0.01 EUR, 1 OAS = ₹1.2 INR, 1 OAS = Rp218.6 IDR, 1 OAS = $0.02 CAD, 1 OAS = £0.01 GBP, 1 OAS = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.02 |
![]() | 0.006593 |
![]() | 0.3502 |
![]() | 558.2 |
![]() | 268.68 |
![]() | 0.943 |
![]() | 4.14 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,582.83 |
![]() | 2,293.11 |
![]() | 904.09 |
![]() | 0.3511 |
![]() | 454,107.4 |
![]() | 0.006588 |
![]() | 61.12 |
![]() | 44.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oasys của bạn
Nhập số lượng OAS của bạn
Nhập số lượng OAS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasys hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasys.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oasys sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oasys
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oasys sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oasys sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oasys sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oasys sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oasys (OAS)

Ubisoft вступает в мир NFT с игрой “Champions Tactics: Grimoria Chronicles” на сети Oasys
Ubisoft запустит Captain Laserhawk, еще одну привлекательную игру Web3
_web.jpg?w=32&q=75)
Что такое Oasis Network (ROSE)? Открытые финансы и блокчейн защищенных данных
Oasis Network также недавно объявила о партнерстве с Meta, бывшей Facebook, для облегчения вычислительных приложений ИИ на основе блокчейна.
Tìm hiểu thêm về Oasys (OAS)

Bitte Protocol: Đơn giản hóa giao dịch Blockchain với các Đại lý On-Chain được trang bị trí tuệ nhân tạo và Tài khoản An toàn Toàn cầu

Gate Research: BTC trải qua biến động hẹp, Polymarket đạt khối lượng cược kỷ lục, NFT trên Opensea bị cáo buộc là chứng khoán không đăng ký

Gate Research: BTC sụt giảm dưới 60.000 đô la, TON Network gián đoạn kéo dài 7 giờ, MakerDAO đổi tên thành Sky và ra mắt Stablecoin USDS
