Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GBYTE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.8. Với nguồn cung lưu hành là 882,246.44 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của GBYTE tính bằng EUR là €3,009,524.74. Trong 24h qua, giá của GBYTE tính bằng EUR đã giảm €-0.429, biểu thị mức giảm -10.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBYTE tính bằng EUR là €1,061.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7509.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang EUR là €3.8 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -10.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Obyte sang Euro
Bảng chuyển đổi GBYTE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 3.8EUR |
2GBYTE | 7.61EUR |
3GBYTE | 11.42EUR |
4GBYTE | 15.23EUR |
5GBYTE | 19.03EUR |
6GBYTE | 22.84EUR |
7GBYTE | 26.65EUR |
8GBYTE | 30.46EUR |
9GBYTE | 34.26EUR |
10GBYTE | 38.07EUR |
100GBYTE | 380.75EUR |
500GBYTE | 1,903.78EUR |
1000GBYTE | 3,807.57EUR |
5000GBYTE | 19,037.87EUR |
10000GBYTE | 38,075.75EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2626GBYTE |
2EUR | 0.5252GBYTE |
3EUR | 0.7879GBYTE |
4EUR | 1.05GBYTE |
5EUR | 1.31GBYTE |
6EUR | 1.57GBYTE |
7EUR | 1.83GBYTE |
8EUR | 2.1GBYTE |
9EUR | 2.36GBYTE |
10EUR | 2.62GBYTE |
1000EUR | 262.63GBYTE |
5000EUR | 1,313.17GBYTE |
10000EUR | 2,626.34GBYTE |
50000EUR | 13,131.71GBYTE |
100000EUR | 26,263.43GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang EUR và EUR sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $4.25USD |
![]() | €3.81EUR |
![]() | ₹355.06INR |
![]() | Rp64,471.38IDR |
![]() | $5.76CAD |
![]() | £3.19GBP |
![]() | ฿140.18THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽392.74RUB |
![]() | R$23.12BRL |
![]() | د.إ15.61AED |
![]() | ₺145.06TRY |
![]() | ¥29.98CNY |
![]() | ¥612.01JPY |
![]() | $33.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.25 USD, 1 GBYTE = €3.81 EUR, 1 GBYTE = ₹355.06 INR, 1 GBYTE = Rp64,471.38 IDR, 1 GBYTE = $5.76 CAD, 1 GBYTE = £3.19 GBP, 1 GBYTE = ฿140.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.62 |
![]() | 0.007151 |
![]() | 0.3614 |
![]() | 558.51 |
![]() | 299.07 |
![]() | 1.01 |
![]() | 557.81 |
![]() | 5.44 |
![]() | 2,464.55 |
![]() | 3,946.38 |
![]() | 987.78 |
![]() | 0.3737 |
![]() | 482,825.5 |
![]() | 0.007232 |
![]() | 62.56 |
![]() | 185.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obyte của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Obyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

COCORO代币:Doge主人新宠物在Solana上同步发行
COCORO代币作为Doge迷因原型主人新宠物Cocoro在加密货币世界掀起了一股热潮。

EWON代币:PWEASE作者恶搞马斯克
EWON代币作为Solana生态系统的新玩家,正在加密货币圈引发关注。

DRB代币:AI驱动的债务减免革命
DRB代币作为DebtReliefBot(债务减免机器人)的原生代币,正在彻底改变债务减免市场。

WOOLLY代币:融入猛犸象基因的长毛鼠
WOOLLY代币正在Solana生态中引起关注。

GRK代币:Base链上的AI吉祥物Grokster
GRK代币作为Grokster吉祥物的官方代币,正在Base链上掀起一场热潮。

HENLO代币:Berachain龙头meme项目
HENLO代币作为Berachain 2025年的新星,正在BERA生态系统中快速崛起。