ODEM Thị trường hôm nay
ODEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ODE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002095. Với nguồn cung lưu hành là 221,946,060 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODE tính bằng EUR là €41,662.08. Trong 24h qua, giá của ODE tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODE tính bằng EUR là €0.4929, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001917.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang EUR là €0.0002095 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ODEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODE/-- Spot is $ and 0%, and ODE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ODEM sang Euro
Bảng chuyển đổi ODE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODE | 0EUR |
2ODE | 0EUR |
3ODE | 0EUR |
4ODE | 0EUR |
5ODE | 0EUR |
6ODE | 0EUR |
7ODE | 0EUR |
8ODE | 0EUR |
9ODE | 0EUR |
10ODE | 0EUR |
1000000ODE | 209.52EUR |
5000000ODE | 1,047.62EUR |
10000000ODE | 2,095.24EUR |
50000000ODE | 10,476.2EUR |
100000000ODE | 20,952.41EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ODE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4,772.71ODE |
2EUR | 9,545.43ODE |
3EUR | 14,318.15ODE |
4EUR | 19,090.87ODE |
5EUR | 23,863.59ODE |
6EUR | 28,636.31ODE |
7EUR | 33,409.03ODE |
8EUR | 38,181.75ODE |
9EUR | 42,954.47ODE |
10EUR | 47,727.19ODE |
100EUR | 477,271.99ODE |
500EUR | 2,386,359.95ODE |
1000EUR | 4,772,719.9ODE |
5000EUR | 23,863,599.52ODE |
10000EUR | 47,727,199.04ODE |
Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang EUR và EUR sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ODE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ODEM phổ biến
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.55IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.02 INR, 1 ODE = Rp3.55 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.41 |
![]() | 0.007195 |
![]() | 0.3777 |
![]() | 558.25 |
![]() | 305.17 |
![]() | 1 |
![]() | 557.65 |
![]() | 5.19 |
![]() | 3,815.01 |
![]() | 2,440.83 |
![]() | 969.25 |
![]() | 0.3779 |
![]() | 500,087.81 |
![]() | 0.007275 |
![]() | 61.12 |
![]() | 181.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ODEM của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ODEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ODEM (ODE)

Nodepay з радістю оголошує про запуск Nodecoin ($NC)
Nodepay вводить Nodecoin як основу своєї екосистеми, покращуючи ефективність, безпеку та доступність у криптосфері.

Токен BOTIFY: Блокчейн-додатки платформи No-Code AI Robot
Дослідження революції безкодового штучного інтелекту, яку очолює токен BOTIFY.

реальний час вибірки даних для платформи штучного інтелекту Nodepay
Дізнайтеся, як токени NC можуть революціонізувати навчання даних зі штучним інтелектом через екосистему Nodepay.

NC Токен: AI інфраструктура та спільне використання інтернет-пропускної здатності для платформи Nodepay
Як основа платформи Nodepay, NC перетворює простір Інтернету в потужну систему отримання даних в режимі реального часу, що надає новий поштовх для розвитку штучного інтелекту.

Токен CODERGF: концепція штучної інтелектуальної подружки мемкоїн на ланцюзі Solana
Токен CODERGF - це концепція мемкоїнів штучної інтелектуальної подруги на ланцюгу Solana, що надає програмістам віртуальний досвід компаньйонства.

MOTHER Token: Унікальна інвестиційна можливість в криптовалюти AI Language Models
Токен MOTHER - це революційний продукт мовель штучного інтелекту. Ця стаття глибоко аналізує велику концепцію мовель штучного інтелекту, щоб надати глибокі уваги для ентузіастів штучного інтелекту та криптовалю