OINFinance Thị trường hôm nay
OINFinance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OIN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01283. Với nguồn cung lưu hành là 18,002,100 OIN, tổng vốn hóa thị trường của OIN tính bằng CNY là ¥1,629,922.5. Trong 24h qua, giá của OIN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.004548, biểu thị mức giảm -25.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OIN tính bằng CNY là ¥10.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006267.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OIN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OIN sang CNY là ¥0.01283 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -25.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OIN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OIN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OINFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00189 | -35.27% |
The real-time trading price of OIN/USDT Spot is $0.00189, with a 24-hour trading change of -35.27%, OIN/USDT Spot is $0.00189 and -35.27%, and OIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OINFinance sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OIN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OIN | 0.01CNY |
2OIN | 0.02CNY |
3OIN | 0.04CNY |
4OIN | 0.05CNY |
5OIN | 0.07CNY |
6OIN | 0.08CNY |
7OIN | 0.09CNY |
8OIN | 0.11CNY |
9OIN | 0.12CNY |
10OIN | 0.14CNY |
10000OIN | 141.76CNY |
50000OIN | 708.84CNY |
100000OIN | 1,417.69CNY |
500000OIN | 7,088.46CNY |
1000000OIN | 14,176.93CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 70.53OIN |
2CNY | 141.07OIN |
3CNY | 211.61OIN |
4CNY | 282.14OIN |
5CNY | 352.68OIN |
6CNY | 423.22OIN |
7CNY | 493.75OIN |
8CNY | 564.29OIN |
9CNY | 634.83OIN |
10CNY | 705.37OIN |
100CNY | 7,053.71OIN |
500CNY | 35,268.56OIN |
1000CNY | 70,537.12OIN |
5000CNY | 352,685.61OIN |
10000CNY | 705,371.23OIN |
Bảng chuyển đổi số tiền OIN sang CNY và CNY sang OIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OINFinance phổ biến
OINFinance | 1 OIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp30.49IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
OINFinance | 1 OIN |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.29JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OIN = $0 USD, 1 OIN = €0 EUR, 1 OIN = ₹0.17 INR, 1 OIN = Rp30.49 IDR, 1 OIN = $0 CAD, 1 OIN = £0 GBP, 1 OIN = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.33 |
![]() | 0.0009007 |
![]() | 0.04751 |
![]() | 70.93 |
![]() | 36.65 |
![]() | 0.1244 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6459 |
![]() | 300.38 |
![]() | 470.55 |
![]() | 120.27 |
![]() | 0.04758 |
![]() | 0.0008998 |
![]() | 63,658.23 |
![]() | 7.52 |
![]() | 5.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OINFinance của bạn
Nhập số lượng OIN của bạn
Nhập số lượng OIN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OINFinance hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OINFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OINFinance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OINFinance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OINFinance sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OINFinance sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OINFinance sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OINFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OINFinance (OIN)

มีอะไรเป็น Memecoin?
จาก DOGE ไปยัง Shiba Inu เหรียญ, Memecoin ได้เขย่าตลาดสกุลเงินดิจิตอลด้วยวัฒนธรรมขบขันและพลังชุมชน

WOF Coin: สำรวจการเติบโตของเหรียญมีมรุ่นใหม่ที่โด่งดัง
ความลับที่อยู่เบื้องหลังการกระโดดราคา

FARTCOIN ขึ้นราวกับ 30% Intraday - อะไรต่อไปสำหรับตลาด?
ตั้งแต่เริ่มต้น FARTCOIN ได้กลายเป็นยอดนิยมอย่างรวดเร็วด้วยชื่อที่มีอารมณ์ขำขันและวัฒนธรรมชุมชน

โรคตื่นขึ้นของ GHIBLI Token: SOL Chain Meme Coin และอิทธิพลทางสังคมของสไตล์ Ghibli
By the end of March 2025, AI-generated images in the style of Studio Ghibli went viral on social media, giving rise to the GHIBLI token on the SOL chain.

สำรวจ Freedogs (FREEDOG Coin), ผสมผสานนวัตกรรมของ Web3 และวัฒนธรรมมีม
Freedogs เป็นโครงการสกุลเงินดิจิตอลที่ขึ้นอยู่กับเทคโนโลยี Web3 ซึ่งรวมความสนุกของวัฒนธรรมมีมกับความทำลายล้างของบล็อกเชน

FAT Token: คลื่น Memecoin ของวัฒนธรรมแฮิปฮอปสีดำบน Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.