OINFinance Thị trường hôm nay
OINFinance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001549. Với nguồn cung lưu hành là 18,002,100 OIN, tổng vốn hóa thị trường của OIN tính bằng EUR là €24,997.02. Trong 24h qua, giá của OIN tính bằng EUR đã giảm €-0.0009556, biểu thị mức giảm -38.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OIN tính bằng EUR là €1.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000796.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OIN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OIN sang EUR là €0.001549 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -38.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OIN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OIN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OINFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00173 | -40.95% |
The real-time trading price of OIN/USDT Spot is $0.00173, with a 24-hour trading change of -40.95%, OIN/USDT Spot is $0.00173 and -40.95%, and OIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OINFinance sang Euro
Bảng chuyển đổi OIN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OIN | 0EUR |
2OIN | 0EUR |
3OIN | 0EUR |
4OIN | 0EUR |
5OIN | 0EUR |
6OIN | 0EUR |
7OIN | 0EUR |
8OIN | 0.01EUR |
9OIN | 0.01EUR |
10OIN | 0.01EUR |
100000OIN | 137.07EUR |
500000OIN | 685.36EUR |
1000000OIN | 1,370.72EUR |
5000000OIN | 6,853.63EUR |
10000000OIN | 13,707.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 729.53OIN |
2EUR | 1,459.07OIN |
3EUR | 2,188.61OIN |
4EUR | 2,918.15OIN |
5EUR | 3,647.69OIN |
6EUR | 4,377.23OIN |
7EUR | 5,106.77OIN |
8EUR | 5,836.31OIN |
9EUR | 6,565.85OIN |
10EUR | 7,295.39OIN |
100EUR | 72,953.98OIN |
500EUR | 364,769.93OIN |
1000EUR | 729,539.87OIN |
5000EUR | 3,647,699.35OIN |
10000EUR | 7,295,398.71OIN |
Bảng chuyển đổi số tiền OIN sang EUR và EUR sang OIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OINFinance phổ biến
OINFinance | 1 OIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp23.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
OINFinance | 1 OIN |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.22JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OIN = $0 USD, 1 OIN = €0 EUR, 1 OIN = ₹0.13 INR, 1 OIN = Rp23.21 IDR, 1 OIN = $0 CAD, 1 OIN = £0 GBP, 1 OIN = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.81 |
![]() | 0.007001 |
![]() | 0.3664 |
![]() | 558.54 |
![]() | 284.43 |
![]() | 0.9699 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.01 |
![]() | 3,636.29 |
![]() | 2,353.45 |
![]() | 932.65 |
![]() | 0.3684 |
![]() | 0.007016 |
![]() | 493,892.03 |
![]() | 59.61 |
![]() | 46.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OINFinance của bạn
Nhập số lượng OIN của bạn
Nhập số lượng OIN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OINFinance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OINFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OINFinance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OINFinance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OINFinance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OINFinance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OINFinance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OINFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OINFinance (OIN)

ORDI là gì? Nó ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển tương lai của Bitcoin NFT?
Giao thức ORDI đã tiêm sức sống mới vào hệ sinh thái Bitcoin, thúc đẩy sự đổi mới của NFT và tăng trưởng phí giao dịch.

Tin tức hàng ngày | Trump công bố sự đình chỉ của thuế quan, BTC dẫn đầu sự tăng của altcoins
Trump ủy quyền tạm ngừng thuế trong vòng 90 ngày

UTXO vào năm 2025: Làm thế nào Mô hình Giao dịch của Bitcoin Nâng cao Sự riêng tư và Hiệu quả
Khám phá mô hình UTXO của Bitcoin vào năm 2025 - cách nó cải thiện hiệu suất giao dịch, giảm phí và bảo vệ quyền riêng tư. Tìm hiểu về các chiến lược quản lý UTXO của chuyên gia và so sánh với các mô hình dựa trên tài khoản.

FREEDOG Coin: Hệ sinh thái tiếp thị thông minh Meme được điều khiển bởi AI của năm 2025
Token FREEDOG: Cuộc cách mạng tiền ảo dựa trên trí tuệ nhân tạo

Token BABY: Cho phép Staking Bitcoin bản địa thông qua Hệ thống Babylon phi tập trung
Bài viết giới thiệu kiến trúc bảo mật chia sẻ đột phá của Babylons, các hoạt động đa lớp Staking, và các khái niệm cốt lõi của Mạng Bảo mật Bitcoin (BSNs).

Dự đoán giá Pepe Coin 2025: Xu hướng thị trường, tiềm năng và phân tích rủi ro
Đồng tiền Pepe (PEPE) đã thu hút một lượng lớn sự chú ý từ cộng đồng kể từ khi ra đời.