Omchain Thị trường hôm nay
Omchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMC chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.003004. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMC, tổng vốn hóa thị trường của OMC tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của OMC tính bằng CAD đã giảm $-0.00000572, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMC tính bằng CAD là $0.06065, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002708.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMC sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMC sang CAD là $0.003004 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMC/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Omchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OMC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMC/-- Spot is $ and 0%, and OMC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Omchain sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi OMC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMC | 0CAD |
2OMC | 0CAD |
3OMC | 0CAD |
4OMC | 0.01CAD |
5OMC | 0.01CAD |
6OMC | 0.01CAD |
7OMC | 0.02CAD |
8OMC | 0.02CAD |
9OMC | 0.02CAD |
10OMC | 0.03CAD |
100000OMC | 300.48CAD |
500000OMC | 1,502.44CAD |
1000000OMC | 3,004.88CAD |
5000000OMC | 15,024.43CAD |
10000000OMC | 30,048.87CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang OMC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 332.79OMC |
2CAD | 665.58OMC |
3CAD | 998.37OMC |
4CAD | 1,331.16OMC |
5CAD | 1,663.95OMC |
6CAD | 1,996.74OMC |
7CAD | 2,329.53OMC |
8CAD | 2,662.32OMC |
9CAD | 2,995.12OMC |
10CAD | 3,327.91OMC |
100CAD | 33,279.11OMC |
500CAD | 166,395.59OMC |
1000CAD | 332,791.19OMC |
5000CAD | 1,663,955.98OMC |
10000CAD | 3,327,911.96OMC |
Bảng chuyển đổi số tiền OMC sang CAD và CAD sang OMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OMC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang OMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Omchain phổ biến
Omchain | 1 OMC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp33.61IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Omchain | 1 OMC |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMC = $0 USD, 1 OMC = €0 EUR, 1 OMC = ₹0.19 INR, 1 OMC = Rp33.61 IDR, 1 OMC = $0 CAD, 1 OMC = £0 GBP, 1 OMC = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.5 |
![]() | 0.003827 |
![]() | 0.2059 |
![]() | 368.53 |
![]() | 174.86 |
![]() | 0.616 |
![]() | 2.52 |
![]() | 368.65 |
![]() | 2,167.98 |
![]() | 561.15 |
![]() | 1,486.62 |
![]() | 0.2055 |
![]() | 0.003832 |
![]() | 113.2 |
![]() | 316,414.44 |
![]() | 27.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Omchain của bạn
Nhập số lượng OMC của bạn
Nhập số lượng OMC của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omchain hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omchain sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Omchain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omchain sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omchain sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omchain sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omchain sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omchain (OMC)

每日新聞| 本週將公布美國消費者物價指數(CPI)和聯邦儲備系統FOMC決議; 預計將解鎖價值超過2.4億美元的代幣
本週將公佈美國消費者物價指數 _消費者物價指數(CPI)_ 和美聯儲FOMC議決_價值超過2.4億美元的代幣將被解鎖...

每日新聞 |# 美國債務上限引發不確定性,投資者等待FOMC; 加密貨幣強韌,BTC停滯,香港目標數字資產中心
比特幣(BTC)與傳統資產之間的相關性減弱。香港推出新規定,成為數字資產中心。美國債務上限僵局引發市場不確定性。交易員們期待聯邦儲備會會議紀要以獲取利率見解。

每日新聞 |央行試圖提振市場信心,比特幣在FOMC前波動,DWF Labs投資Synthetix
中央銀行為增加市場信心所採取的行動推升了股價。比特幣在投資者等待美國央行的利率決策時波動於28000美元。DWF實驗室投資2000萬美元在Synthetix以增加流動性和市場製造。

每日新聞 | 加密貨幣和股票價格在1月 FOMC 會議後回升,Frax Finance 通過完全抵押的穩定幣提高穩定性
一月份的FOMC會議紀要導致加密貨幣和股票初期下跌,但價格已回升。紐約聯邦儲備銀行的約翰·威廉斯強調了平衡供應和需求以實現2%的通脹。與此同時,Frax Finance以100%的抵押率將FRX穩定幣穩定化,提升了穩定性。

每日新聞 | 刀/美元,加密貨幣和規則;FOMC會議紀要即將公布
比特幣的表現不穩和美元的上升正在在加密貨幣世界引起漣漪,讓投資者在等待像Coinbase、Coinshares和Block這樣的主要參與者的收益報告。與此同時,Filecoin代幣正在上漲,預示著一個可能擾亂中心化數據存儲市場的重大推出。

第一行情 | FOMC會議即將召開,BTC和ETH雖上漲但難以突破關鍵水平,以太坊浙江升級於今日上線
預計聯邦公開市場委員會(FOMC)將加息25個基點,投資者將密切關注美聯儲主席Powell的聲明。受華爾街的樂觀情緒影響,BTC和ETH分別上漲1.36%和1.15%,但兩週來一直受關鍵水平的阻力限制。