OmchainChuyển đổi Omchain (OMC) sang Japanese Yen (JPY)

OMC/JPY: 1 OMC ≈ ¥0.319 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Omchain Thị trường hôm nay

Omchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMC chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.319. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMC, tổng vốn hóa thị trường của OMC tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OMC tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0006072, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMC tính bằng JPY là ¥6.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2875.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMC sang JPY

¥0.319-0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMC sang JPY là ¥0.319 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMC/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMC/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Omchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMC/-- Spot is $ and 0%, and OMC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Omchain sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi OMC sang JPY

logo OmchainSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OMC
0.31JPY
2OMC
0.63JPY
3OMC
0.95JPY
4OMC
1.27JPY
5OMC
1.59JPY
6OMC
1.91JPY
7OMC
2.23JPY
8OMC
2.55JPY
9OMC
2.87JPY
10OMC
3.19JPY
1000OMC
319.01JPY
5000OMC
1,595.06JPY
10000OMC
3,190.12JPY
50000OMC
15,950.63JPY
100000OMC
31,901.27JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OMC

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Omchain
1JPY
3.13OMC
2JPY
6.26OMC
3JPY
9.4OMC
4JPY
12.53OMC
5JPY
15.67OMC
6JPY
18.8OMC
7JPY
21.94OMC
8JPY
25.07OMC
9JPY
28.21OMC
10JPY
31.34OMC
100JPY
313.46OMC
500JPY
1,567.33OMC
1000JPY
3,134.67OMC
5000JPY
15,673.35OMC
10000JPY
31,346.71OMC

Bảng chuyển đổi số tiền OMC sang JPY và JPY sang OMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang OMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMC = $0 USD, 1 OMC = €0 EUR, 1 OMC = ₹0.19 INR, 1 OMC = Rp33.61 IDR, 1 OMC = $0 CAD, 1 OMC = £0 GBP, 1 OMC = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1617
logo BTCBTC
0.00003642
logo ETHETH
0.001901
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.59
logo BNBBNB
0.005894
logo SOLSOL
0.02392
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
20.1
logo ADAADA
5.06
logo TRXTRX
14.04
logo STETHSTETH
0.001907
logo WBTCWBTC
0.00003642
logo SMARTSMART
2,903.16
logo SUISUI
1.07
logo LINKLINK
0.2472

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Omchain của bạn

01

Nhập số lượng OMC của bạn

Nhập số lượng OMC của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omchain hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omchain sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Omchain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omchain sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omchain sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omchain sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omchain sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omchain (OMC)

每日新聞| 本週將公布美國消費者物價指數(CPI)和聯邦儲備系統FOMC決議; 預計將解鎖價值超過2.4億美元的代幣

每日新聞| 本週將公布美國消費者物價指數(CPI)和聯邦儲備系統FOMC決議; 預計將解鎖價值超過2.4億美元的代幣

本週將公佈美國消費者物價指數 _消費者物價指數(CPI)_ 和美聯儲FOMC議決_價值超過2.4億美元的代幣將被解鎖...

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-10
每日新聞 |# 美國債務上限引發不確定性,投資者等待FOMC; 加密貨幣強韌,BTC停滯,香港目標數字資產中心

每日新聞 |# 美國債務上限引發不確定性,投資者等待FOMC; 加密貨幣強韌,BTC停滯,香港目標數字資產中心

比特幣(BTC)與傳統資產之間的相關性減弱。香港推出新規定,成為數字資產中心。美國債務上限僵局引發市場不確定性。交易員們期待聯邦儲備會會議紀要以獲取利率見解。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-24
每日新聞 |央行試圖提振市場信心,比特幣在FOMC前波動,DWF Labs投資Synthetix

每日新聞 |央行試圖提振市場信心,比特幣在FOMC前波動,DWF Labs投資Synthetix

中央銀行為增加市場信心所採取的行動推升了股價。比特幣在投資者等待美國央行的利率決策時波動於28000美元。DWF實驗室投資2000萬美元在Synthetix以增加流動性和市場製造。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-21
每日新聞 | 加密貨幣和股票價格在1月 FOMC 會議後回升,Frax Finance 通過完全抵押的穩定幣提高穩定性

每日新聞 | 加密貨幣和股票價格在1月 FOMC 會議後回升,Frax Finance 通過完全抵押的穩定幣提高穩定性

一月份的FOMC會議紀要導致加密貨幣和股票初期下跌,但價格已回升。紐約聯邦儲備銀行的約翰·威廉斯強調了平衡供應和需求以實現2%的通脹。與此同時,Frax Finance以100%的抵押率將FRX穩定幣穩定化,提升了穩定性。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-02-23
每日新聞 | 刀/美元,加密貨幣和規則;FOMC會議紀要即將公布

每日新聞 | 刀/美元,加密貨幣和規則;FOMC會議紀要即將公布

比特幣的表現不穩和美元的上升正在在加密貨幣世界引起漣漪,讓投資者在等待像Coinbase、Coinshares和Block這樣的主要參與者的收益報告。與此同時,Filecoin代幣正在上漲,預示著一個可能擾亂中心化數據存儲市場的重大推出。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-02-20
第一行情 | FOMC會議即將召開,BTC和ETH雖上漲但難以突破關鍵水平,以太坊浙江升級於今日上線

第一行情 | FOMC會議即將召開,BTC和ETH雖上漲但難以突破關鍵水平,以太坊浙江升級於今日上線

預計聯邦公開市場委員會(FOMC)將加息25個基點,投資者將密切關注美聯儲主席Powell的聲明。受華爾街的樂觀情緒影響,BTC和ETH分別上漲1.36%和1.15%,但兩週來一直受關鍵水平的阻力限制。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-02-01

Tìm hiểu thêm về Omchain (OMC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.