OmiseGo Thị trường hôm nay
OmiseGo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OmiseGo chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,245,390 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OmiseGo tính bằng CNY là ¥1,358,397,719.15. Trong 24h qua, giá của OmiseGo tính bằng CNY đã tăng ¥0.106, biểu thị mức tăng +8.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmiseGo tính bằng CNY là ¥180.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang CNY là ¥1.37 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +8.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OmiseGo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1953 | 9.41% | |
![]() Giao ngay | $0.000002395 | 0.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1958 | 10.19% |
The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1953, with a 24-hour trading change of 9.41%, OMG/USDT Spot is $0.1953 and 9.41%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1958 and 10.19%.
Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OMG sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMG | 1.38CNY |
2OMG | 2.77CNY |
3OMG | 4.15CNY |
4OMG | 5.54CNY |
5OMG | 6.93CNY |
6OMG | 8.31CNY |
7OMG | 9.7CNY |
8OMG | 11.09CNY |
9OMG | 12.47CNY |
10OMG | 13.86CNY |
100OMG | 138.66CNY |
500OMG | 693.32CNY |
1000OMG | 1,386.65CNY |
5000OMG | 6,933.29CNY |
10000OMG | 13,866.59CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OMG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.7211OMG |
2CNY | 1.44OMG |
3CNY | 2.16OMG |
4CNY | 2.88OMG |
5CNY | 3.6OMG |
6CNY | 4.32OMG |
7CNY | 5.04OMG |
8CNY | 5.76OMG |
9CNY | 6.49OMG |
10CNY | 7.21OMG |
1000CNY | 721.15OMG |
5000CNY | 3,605.78OMG |
10000CNY | 7,211.57OMG |
50000CNY | 36,057.88OMG |
100000CNY | 72,115.77OMG |
Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang CNY và CNY sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹16.27INR |
![]() | Rp2,953.55IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.42THB |
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | ₽17.99RUB |
![]() | R$1.06BRL |
![]() | د.إ0.72AED |
![]() | ₺6.65TRY |
![]() | ¥1.37CNY |
![]() | ¥28.04JPY |
![]() | $1.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.19 USD, 1 OMG = €0.17 EUR, 1 OMG = ₹16.27 INR, 1 OMG = Rp2,953.55 IDR, 1 OMG = $0.26 CAD, 1 OMG = £0.15 GBP, 1 OMG = ฿6.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.33 |
![]() | 0.0008633 |
![]() | 0.04347 |
![]() | 70.91 |
![]() | 35.34 |
![]() | 0.1232 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6121 |
![]() | 457.02 |
![]() | 297.48 |
![]() | 114.5 |
![]() | 0.0435 |
![]() | 0.000863 |
![]() | 64,211.78 |
![]() | 7.55 |
![]() | 5.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OmiseGo của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OmiseGo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

ตลาดหมีบิทคอยน์มาถึงหรือยัง? การสังเกตตลาดคริปโตในเดือนเมษายน 2025
เราอยู่บนขอบของตลาดหมีของการเข้ารหัส (บิตคอยน์)หรือไม่?

WOF Coin: สำรวจการเติบโตของเหรียญมีมรุ่นใหม่ที่โด่งดัง
ความลับที่อยู่เบื้องหลังการกระโดดราคา

FLOW โทเค็น: แนวโน้มราคาในปี 2025 และทฤษฎีการมองโลกในอนาคต
สำรวจศักยภาพในการลงทุนของโทเค็น FLOW และการพยากรณ์ราคาสำหรับปี 2025

โทเค็น PALU: การวิเคราะห์ทฤษฎีการลงทุนและการพัฒนาล่าสุดในปี 2025
สำรวจดาวดวงใหม่ที่ลึกลับในระบบนิเวศวิศวกรรมคริปโต เหรียญโทเค็น PALU

บิทคอยน์: ผู้ชนะในพายุเศรษฐกิจและการเปลี่ยนแปลงอัตราภาษี
บิทคอยน์: ผู้ชนะในพายุเศรษฐกิจและการเปลี่ยนแปลงอัตราภาษี

FARTCOIN ขึ้นราวกับ 30% Intraday - อะไรต่อไปสำหรับตลาด?
ตั้งแต่เริ่มต้น FARTCOIN ได้กลายเป็นยอดนิยมอย่างรวดเร็วด้วยชื่อที่มีอารมณ์ขำขันและวัฒนธรรมชุมชน