OmiseGo Thị trường hôm nay
OmiseGo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OmiseGo chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩265.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OmiseGo tính bằng KRW là ₩49,630,487,526,469.62. Trong 24h qua, giá của OmiseGo tính bằng KRW đã tăng ₩10.92, biểu thị mức tăng +4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmiseGo tính bằng KRW là ₩34,122.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩227.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang KRW là ₩265.7 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +4.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/KRW trong ngày qua.
Giao dịch OmiseGo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1994 | 5% | |
![]() Giao ngay | $0.000002184 | 0% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1993 | 5.01% |
The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1994, with a 24-hour trading change of 5%, OMG/USDT Spot is $0.1994 and 5%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1993 and 5.01%.
Bảng chuyển đổi OmiseGo sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi OMG sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMG | 265.7KRW |
2OMG | 531.41KRW |
3OMG | 797.11KRW |
4OMG | 1,062.82KRW |
5OMG | 1,328.53KRW |
6OMG | 1,594.23KRW |
7OMG | 1,859.94KRW |
8OMG | 2,125.64KRW |
9OMG | 2,391.35KRW |
10OMG | 2,657.06KRW |
100OMG | 26,570.6KRW |
500OMG | 132,853.01KRW |
1000OMG | 265,706.03KRW |
5000OMG | 1,328,530.15KRW |
10000OMG | 2,657,060.3KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang OMG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.003763OMG |
2KRW | 0.007527OMG |
3KRW | 0.01129OMG |
4KRW | 0.01505OMG |
5KRW | 0.01881OMG |
6KRW | 0.02258OMG |
7KRW | 0.02634OMG |
8KRW | 0.0301OMG |
9KRW | 0.03387OMG |
10KRW | 0.03763OMG |
100000KRW | 376.35OMG |
500000KRW | 1,881.77OMG |
1000000KRW | 3,763.55OMG |
5000000KRW | 18,817.78OMG |
10000000KRW | 37,635.57OMG |
Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang KRW và KRW sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMG sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.67INR |
![]() | Rp3,026.36IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.58THB |
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | ₽18.44RUB |
![]() | R$1.09BRL |
![]() | د.إ0.73AED |
![]() | ₺6.81TRY |
![]() | ¥1.41CNY |
![]() | ¥28.73JPY |
![]() | $1.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.2 USD, 1 OMG = €0.18 EUR, 1 OMG = ₹16.67 INR, 1 OMG = Rp3,026.36 IDR, 1 OMG = $0.27 CAD, 1 OMG = £0.15 GBP, 1 OMG = ฿6.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01591 |
![]() | 0.00000411 |
![]() | 0.0002215 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.1746 |
![]() | 0.0006177 |
![]() | 0.002613 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 2.18 |
![]() | 0.5734 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.0002213 |
![]() | 242.04 |
![]() | 0.000004115 |
![]() | 0.01739 |
![]() | 0.02711 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng OmiseGo của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OmiseGo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

Tren terbaru token DOGE: pembaruan Libdogecoin dan kemajuan aplikasi ETF
Artikel ini mengeksplorasi tren terbaru token DOGE pada tahun 2025

Analisis Perubahan Harga SHIB dan Tren Masa Depan
Artikel ini mengeksplorasi dampak penghancuran token berskala besar baru-baru ini terhadap harga

Trump dan Bitcoin di 2025: Prediksi Harga, Kebijakan, dan Peluang Investasi
Pada tahun 2025, perpotongan antara Donald Trump dan Bitcoin telah menjadi titik fokus bagi investor cryptocurrency

Apa Itu Arbitrase Mata Uang Kripto? Bagaimana Melakukan Arbitrase Mata Uang Kripto?
Strategi Arbitrase Aset Kripto, sebagai metode perdagangan berisiko rendah, semakin disukai oleh lebih banyak investor.

Ketua SEC Baru Mulai Menjabat, Pahami Banyak Kebijakan Ramah Terbaru dalam Satu Artikel
Artikel ini menjelajahi logika mendalam transisi pasar kripto dari “musim dingin” ke “membuka jalan”.

Bagaimana Memilih Bursa yang Terpercaya - Panduan Komprehensif untuk Investasi yang Aman
Artikel ini akan memberi Anda panduan detail tentang cara memilih pertukaran berkualitas tinggi.