One Share Thị trường hôm nay
One Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9137. Với nguồn cung lưu hành là 18,000 ONS, tổng vốn hóa thị trường của ONS tính bằng EUR là €14,734.96. Trong 24h qua, giá của ONS tính bằng EUR đã giảm €-0.0007314, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONS tính bằng EUR là €3,418.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000000005168.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONS sang EUR là €0.9137 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch One Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.01 | 0.01% |
The real-time trading price of ONS/USDT Spot is $1.01, with a 24-hour trading change of 0.01%, ONS/USDT Spot is $1.01 and 0.01%, and ONS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi One Share sang Euro
Bảng chuyển đổi ONS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONS | 0.91EUR |
2ONS | 1.83EUR |
3ONS | 2.74EUR |
4ONS | 3.66EUR |
5ONS | 4.57EUR |
6ONS | 5.49EUR |
7ONS | 6.4EUR |
8ONS | 7.32EUR |
9ONS | 8.23EUR |
10ONS | 9.15EUR |
1000ONS | 915.25EUR |
5000ONS | 4,576.25EUR |
10000ONS | 9,152.51EUR |
50000ONS | 45,762.57EUR |
100000ONS | 91,525.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ONS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.09ONS |
2EUR | 2.18ONS |
3EUR | 3.27ONS |
4EUR | 4.37ONS |
5EUR | 5.46ONS |
6EUR | 6.55ONS |
7EUR | 7.64ONS |
8EUR | 8.74ONS |
9EUR | 9.83ONS |
10EUR | 10.92ONS |
100EUR | 109.25ONS |
500EUR | 546.29ONS |
1000EUR | 1,092.59ONS |
5000EUR | 5,462.97ONS |
10000EUR | 10,925.95ONS |
Bảng chuyển đổi số tiền ONS sang EUR và EUR sang ONS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Share phổ biến
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | $1.02USD |
![]() | €0.92EUR |
![]() | ₹85.35INR |
![]() | Rp15,497.4IDR |
![]() | $1.39CAD |
![]() | £0.77GBP |
![]() | ฿33.7THB |
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | ₽94.4RUB |
![]() | R$5.56BRL |
![]() | د.إ3.75AED |
![]() | ₺34.87TRY |
![]() | ¥7.21CNY |
![]() | ¥147.11JPY |
![]() | $7.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONS = $1.02 USD, 1 ONS = €0.92 EUR, 1 ONS = ₹85.35 INR, 1 ONS = Rp15,497.4 IDR, 1 ONS = $1.39 CAD, 1 ONS = £0.77 GBP, 1 ONS = ฿33.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24 |
![]() | 0.005887 |
![]() | 0.309 |
![]() | 557.8 |
![]() | 254.6 |
![]() | 0.9275 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,991.68 |
![]() | 774.38 |
![]() | 2,297.26 |
![]() | 0.3094 |
![]() | 402,377.79 |
![]() | 0.005892 |
![]() | 155.54 |
![]() | 36.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng One Share của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Share hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Share sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Share sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Share sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Share sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Share sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Share (ONS)

ALCH Aumenta por 5 Dias Consecutivos — O que é o Projeto Alchemist AI?
Alchemist AI é uma plataforma inovadora de desenvolvimento de aplicações de inteligência artificial.

AltLayer conseguiu arrecadar $14.4 milhões com sucesso, ALT aumentou ligeiramente
AltLayer, um dos projetos blockchain da camada 2 em ascensão no ecossistema Web3, anunciou oficialmente a conclusão bem-sucedida de uma rodada de financiamento de $14.4 milhões.

Guia Completo para o Índice de Medo e Ganância de 2025: Consulta, Análise e Estratégias de Resposta
Uma análise aprofundada do Índice de Medo e Ganância: seus indicadores, estratégias de investimento e limitações, oferecendo aos investidores Web3 insights sobre o sentimento de mercado e volatilidade.

Notícias diárias | HYPE cai acentuadamente, BTC continua sua consolidação
Bandeira de alta do Bitcoin em formação; Lançamento do ETF XRP esperado em breve.

Notícias diárias | BTC Continuou a Flutuar, ETH ETF Tem Experimentado Fluxos Líquidos Negativos por 13 Dias Consecutivos
SUI, OP e outros tokens serão desbloqueados em grandes quantidades esta semana

Notícias diárias | Ethereum Spot ETF viu saída líquida por 12 dias consecutivos, TVL da Sonic Network excedeu $850 milhões
O TVL da Sonic Networks agora é de $854 milhões, um aumento de 83% no último mês