OneLedgerChuyển đổi OneLedger (OLT) sang US Dollar (USD)

OLT/USD: 1 OLT ≈ $0.000227 USD

Lần cập nhật mới nhất:

OneLedger Thị trường hôm nay

OneLedger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OneLedger chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.000227. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 434,601,854.63 OLT, tổng vốn hóa thị trường của OneLedger tính bằng USD là $98,654.62. Trong 24h qua, giá của OneLedger tính bằng USD đã tăng $0.00001599, biểu thị mức tăng +7.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OneLedger tính bằng USD là $0.1082, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00004094.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLT sang USD

$0.000227+7.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLT sang USD là $0.000227 USD, với tỷ lệ thay đổi là +7.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OLT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLT/USD trong ngày qua.

Giao dịch OneLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OneLedgerOLT/USDT
Giao ngay
$0.000227
7.58%

The real-time trading price of OLT/USDT Spot is $0.000227, with a 24-hour trading change of 7.58%, OLT/USDT Spot is $0.000227 and 7.58%, and OLT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OneLedger sang US Dollar

Bảng chuyển đổi OLT sang USD

logo OneLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OLT
0USD
2OLT
0USD
3OLT
0USD
4OLT
0USD
5OLT
0USD
6OLT
0USD
7OLT
0USD
8OLT
0USD
9OLT
0USD
10OLT
0USD
1000000OLT
227USD
5000000OLT
1,135USD
10000000OLT
2,270USD
50000000OLT
11,350USD
100000000OLT
22,700USD

Bảng chuyển đổi USD sang OLT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo OneLedger
1USD
4,405.28OLT
2USD
8,810.57OLT
3USD
13,215.85OLT
4USD
17,621.14OLT
5USD
22,026.43OLT
6USD
26,431.71OLT
7USD
30,837OLT
8USD
35,242.29OLT
9USD
39,647.57OLT
10USD
44,052.86OLT
100USD
440,528.63OLT
500USD
2,202,643.17OLT
1000USD
4,405,286.34OLT
5000USD
22,026,431.71OLT
10000USD
44,052,863.43OLT

Bảng chuyển đổi số tiền OLT sang USD và USD sang OLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OLT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang OLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OneLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLT = $0 USD, 1 OLT = €0 EUR, 1 OLT = ₹0.02 INR, 1 OLT = Rp3.44 IDR, 1 OLT = $0 CAD, 1 OLT = £0 GBP, 1 OLT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.5
logo BTCBTC
0.006353
logo ETHETH
0.3351
logo USDTUSDT
500.33
logo XRPXRP
258.53
logo BNBBNB
0.8778
logo USDCUSDC
499.65
logo SOLSOL
4.55
logo DOGEDOGE
3,318.95
logo TRXTRX
2,118.64
logo ADAADA
848.32
logo STETHSTETH
0.3356
logo WBTCWBTC
0.006347
logo SMARTSMART
448,994.25
logo LEOLEO
53.06
logo LINKLINK
42.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng OneLedger của bạn

01

Nhập số lượng OLT của bạn

Nhập số lượng OLT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OneLedger hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OneLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OneLedger sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OneLedger

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OneLedger sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OneLedger sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OneLedger sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi OneLedger sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OneLedger (OLT)

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ในระยะยาว Ethereum ยังคงมีพื้นฐานนิเวศที่แข็งแรงและชุมชนนักพัฒนาอย่างแข็งแกร่ง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?

ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?

กับความคืบหน้าของกฎระเบียบ ETF สกุลเงินดิจิทัล เปรียบเทียบระหว่าง ETF ของ DOGE และ Bitcoin ETF กลายเป็นหัวข้อด้อยใจ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
DeSci Crypto คืออะไร?

DeSci Crypto คืออะไร?

DeSci Crypto เป็นนวัตกรรมในเครื่องมือทางเทคนิคและการปฏิบัติการทางวิทยาศาสตร์ที่มีบทบาทสำคัญ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ทรัมป์และบิทคอยน์

ทรัมป์และบิทคอยน์

ทรัมป์และบิทคอยน์: ภูมิทัศน์ใหม่สำหรับสกุลเงินดิจิทัลในระหว่างการเล่นเหตุการณ์นโยบาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง

Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง

NFTs กำลังเปลี่ยนรูปแบบการเผยแพร่และการขายของอิทธิพลทางการเมือง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
การทำนายราคาเหรียญ Pepe ปี 2025

การทำนายราคาเหรียญ Pepe ปี 2025

เหรียญ Pepe (PEPE) ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนจำนวนมากตั้งแต่เริ่มต้น

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Tìm hiểu thêm về OneLedger (OLT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.