ONEZChuyển đổi ONEZ (ONEZ) sang Euro (EUR)

ONEZ/EUR: 1 ONEZ ≈ €0.8585 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ONEZ Thị trường hôm nay

ONEZ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONEZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8585. Với nguồn cung lưu hành là 0 ONEZ, tổng vốn hóa thị trường của ONEZ tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ONEZ tính bằng EUR đã giảm €-0.0002404, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONEZ tính bằng EUR là €1.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONEZ sang EUR

0.8585-0.028%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONEZ sang EUR là €0.8585 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONEZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONEZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ONEZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ONEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONEZ/-- Spot is $ and 0%, and ONEZ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ONEZ sang Euro

Bảng chuyển đổi ONEZ sang EUR

logo ONEZSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ONEZ
0.85EUR
2ONEZ
1.71EUR
3ONEZ
2.57EUR
4ONEZ
3.43EUR
5ONEZ
4.29EUR
6ONEZ
5.15EUR
7ONEZ
6EUR
8ONEZ
6.86EUR
9ONEZ
7.72EUR
10ONEZ
8.58EUR
1000ONEZ
858.55EUR
5000ONEZ
4,292.77EUR
10000ONEZ
8,585.54EUR
50000ONEZ
42,927.72EUR
100000ONEZ
85,855.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ONEZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ONEZ
1EUR
1.16ONEZ
2EUR
2.32ONEZ
3EUR
3.49ONEZ
4EUR
4.65ONEZ
5EUR
5.82ONEZ
6EUR
6.98ONEZ
7EUR
8.15ONEZ
8EUR
9.31ONEZ
9EUR
10.48ONEZ
10EUR
11.64ONEZ
100EUR
116.47ONEZ
500EUR
582.37ONEZ
1000EUR
1,164.74ONEZ
5000EUR
5,823.74ONEZ
10000EUR
11,647.48ONEZ

Bảng chuyển đổi số tiền ONEZ sang EUR và EUR sang ONEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONEZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ONEZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONEZ = $0.96 USD, 1 ONEZ = €0.86 EUR, 1 ONEZ = ₹80.06 INR, 1 ONEZ = Rp14,537.39 IDR, 1 ONEZ = $1.3 CAD, 1 ONEZ = £0.72 GBP, 1 ONEZ = ฿31.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.85
logo BTCBTC
0.005971
logo ETHETH
0.3169
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
253.69
logo BNBBNB
0.9292
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,081.88
logo ADAADA
778.05
logo TRXTRX
2,266.29
logo STETHSTETH
0.3168
logo SMARTSMART
376,076.82
logo WBTCWBTC
0.005973
logo SUISUI
168.57
logo LINKLINK
37.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ONEZ của bạn

01

Nhập số lượng ONEZ của bạn

Nhập số lượng ONEZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONEZ hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONEZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONEZ sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ONEZ

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONEZ sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONEZ sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ONEZ (ONEZ)

Tìm hiểu thêm về ONEZ (ONEZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.