ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONI chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.05888. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng CAD là $3,151,175.26. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng CAD đã giảm $-0.002183, biểu thị mức giảm -3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng CAD là $0.9881, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02241.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang CAD là $0.05888 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONI/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONI/-- Spot is $ and 0%, and ONI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ONI sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 0.05CAD |
2ONI | 0.11CAD |
3ONI | 0.17CAD |
4ONI | 0.23CAD |
5ONI | 0.29CAD |
6ONI | 0.35CAD |
7ONI | 0.41CAD |
8ONI | 0.47CAD |
9ONI | 0.52CAD |
10ONI | 0.58CAD |
10000ONI | 588.84CAD |
50000ONI | 2,944.24CAD |
100000ONI | 5,888.49CAD |
500000ONI | 29,442.49CAD |
1000000ONI | 58,884.98CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 16.98ONI |
2CAD | 33.96ONI |
3CAD | 50.94ONI |
4CAD | 67.92ONI |
5CAD | 84.91ONI |
6CAD | 101.89ONI |
7CAD | 118.87ONI |
8CAD | 135.85ONI |
9CAD | 152.84ONI |
10CAD | 169.82ONI |
100CAD | 1,698.22ONI |
500CAD | 8,491.12ONI |
1000CAD | 16,982.25ONI |
5000CAD | 84,911.28ONI |
10000CAD | 169,822.57ONI |
Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang CAD và CAD sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.63INR |
![]() | Rp658.56IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.43THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽4.01RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.48TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.25JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.04 USD, 1 ONI = €0.04 EUR, 1 ONI = ₹3.63 INR, 1 ONI = Rp658.56 IDR, 1 ONI = $0.06 CAD, 1 ONI = £0.03 GBP, 1 ONI = ฿1.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.79 |
![]() | 0.003941 |
![]() | 0.2093 |
![]() | 368.5 |
![]() | 167.59 |
![]() | 0.6152 |
![]() | 2.43 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,036.59 |
![]() | 513.04 |
![]() | 1,496.33 |
![]() | 0.209 |
![]() | 239,676.73 |
![]() | 0.003943 |
![]() | 112.34 |
![]() | 24.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

ما هو Poloniex's LaunchBase & JST Coin؟ كل شيء عن JST Coin
أحدثت LaunchBase التابعة لـ Poloniex بصمة كبيرة في عالم العملات الرقمية، وأحد أكثر الرموز التي حظيت بالكثير من الانتباه والتي تم إطلاقها على هذه المنصة هي عملة JST (JST).

النظام البيئي لـ Sonic يزدهر، ما هي فرص الاتجاه؟
يتناول المقال الابتكار التكنولوجي لشركة سونيك

الأخبار اليومية | تجاوزت Sonic TVL ١ مليار دولار ، ومعدل صرف ETH/BTC وصل إلى أدنى مستوى جديد في ما يقرب من ٤ سنوات
قد تجاوز القيمة الإجمالية المقفلة لـ Sonic مليار دولار، بلغت 1.086 مليار دولار

S Token يصل إلى أعلى مستوى جديد على الإطلاق ، هل النظام البيئي Sonic على وشك الانفجار؟
بشكل عام، تبدو الآفاق المستقبلية لعملة S مشجعة للغاية.

ما هو Ronin Coin وكيفية شراء RON Token
اكتشف قوة عملة رونين (RON)، الرمز الخاص لسلسلة كتل أكسي إنفينيتي.

S Token: آلية حوافز DeFi لمنصة EVM L1 عالية الأداء من Sonic
S tokens تقود ثورة منصة Sonics عالية الأداء EVM L1، حيث تصل إلى 10،000 TPS وتأكيد دون ثانية واحدة.