ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0326. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng GBP là £965,999.43. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng GBP đã giảm £-0.001208, biểu thị mức giảm -3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng GBP là £0.5471, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0124.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang GBP là £0.0326 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONI/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONI/-- Spot is $ and 0%, and ONI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang British Pound
Bảng chuyển đổi ONI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 0.03GBP |
2ONI | 0.06GBP |
3ONI | 0.09GBP |
4ONI | 0.13GBP |
5ONI | 0.16GBP |
6ONI | 0.19GBP |
7ONI | 0.22GBP |
8ONI | 0.26GBP |
9ONI | 0.29GBP |
10ONI | 0.32GBP |
10000ONI | 326.02GBP |
50000ONI | 1,630.14GBP |
100000ONI | 3,260.29GBP |
500000ONI | 16,301.46GBP |
1000000ONI | 32,602.93GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 30.67ONI |
2GBP | 61.34ONI |
3GBP | 92.01ONI |
4GBP | 122.68ONI |
5GBP | 153.36ONI |
6GBP | 184.03ONI |
7GBP | 214.7ONI |
8GBP | 245.37ONI |
9GBP | 276.04ONI |
10GBP | 306.72ONI |
100GBP | 3,067.2ONI |
500GBP | 15,336.04ONI |
1000GBP | 30,672.08ONI |
5000GBP | 153,360.41ONI |
10000GBP | 306,720.82ONI |
Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang GBP và GBP sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.63INR |
![]() | Rp658.56IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.43THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽4.01RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.48TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.25JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.04 USD, 1 ONI = €0.04 EUR, 1 ONI = ₹3.63 INR, 1 ONI = Rp658.56 IDR, 1 ONI = $0.06 CAD, 1 ONI = £0.03 GBP, 1 ONI = ฿1.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.52 |
![]() | 0.007119 |
![]() | 0.378 |
![]() | 665.57 |
![]() | 302.69 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.39 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,678.33 |
![]() | 926.62 |
![]() | 2,702.57 |
![]() | 0.3775 |
![]() | 432,886.19 |
![]() | 0.007123 |
![]() | 202.9 |
![]() | 44.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

ما هو Poloniex's LaunchBase & JST Coin؟ كل شيء عن JST Coin
أحدثت LaunchBase التابعة لـ Poloniex بصمة كبيرة في عالم العملات الرقمية، وأحد أكثر الرموز التي حظيت بالكثير من الانتباه والتي تم إطلاقها على هذه المنصة هي عملة JST (JST).

النظام البيئي لـ Sonic يزدهر، ما هي فرص الاتجاه؟
يتناول المقال الابتكار التكنولوجي لشركة سونيك

الأخبار اليومية | تجاوزت Sonic TVL ١ مليار دولار ، ومعدل صرف ETH/BTC وصل إلى أدنى مستوى جديد في ما يقرب من ٤ سنوات
قد تجاوز القيمة الإجمالية المقفلة لـ Sonic مليار دولار، بلغت 1.086 مليار دولار

S Token يصل إلى أعلى مستوى جديد على الإطلاق ، هل النظام البيئي Sonic على وشك الانفجار؟
بشكل عام، تبدو الآفاق المستقبلية لعملة S مشجعة للغاية.

ما هو Ronin Coin وكيفية شراء RON Token
اكتشف قوة عملة رونين (RON)، الرمز الخاص لسلسلة كتل أكسي إنفينيتي.

S Token: آلية حوافز DeFi لمنصة EVM L1 عالية الأداء من Sonic
S tokens تقود ثورة منصة Sonics عالية الأداء EVM L1، حيث تصل إلى 10،000 TPS وتأكيد دون ثانية واحدة.