Onomy ProtocolChuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

NOM/AED: 1 NOM ≈ د.إ0.01918 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.01918. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng AED là د.إ9,485,753.32. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00002883, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng AED là د.إ4.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.01138.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang AED

د.إ0.01918-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang AED là د.إ0.01918 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/AED trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Onomy ProtocolNOM/USDT
Giao ngay
$0.005226
4.58%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.005226, with a 24-hour trading change of 4.58%, NOM/USDT Spot is $0.005226 and 4.58%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi NOM sang AED

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1NOM
0.01AED
2NOM
0.03AED
3NOM
0.05AED
4NOM
0.07AED
5NOM
0.09AED
6NOM
0.11AED
7NOM
0.13AED
8NOM
0.15AED
9NOM
0.17AED
10NOM
0.19AED
10000NOM
191.85AED
50000NOM
959.25AED
100000NOM
1,918.51AED
500000NOM
9,592.57AED
1000000NOM
19,185.14AED

Bảng chuyển đổi AED sang NOM

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1AED
52.12NOM
2AED
104.24NOM
3AED
156.37NOM
4AED
208.49NOM
5AED
260.61NOM
6AED
312.74NOM
7AED
364.86NOM
8AED
416.98NOM
9AED
469.11NOM
10AED
521.23NOM
100AED
5,212.36NOM
500AED
26,061.83NOM
1000AED
52,123.67NOM
5000AED
260,618.37NOM
10000AED
521,236.74NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang AED và AED sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.01 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.44 INR, 1 NOM = Rp79.25 IDR, 1 NOM = $0.01 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.26
logo BTCBTC
0.001412
logo ETHETH
0.07424
logo USDTUSDT
136.11
logo XRPXRP
61.54
logo BNBBNB
0.2269
logo SOLSOL
0.9155
logo USDCUSDC
136.21
logo DOGEDOGE
751.03
logo ADAADA
195.44
logo TRXTRX
547.14
logo STETHSTETH
0.07434
logo WBTCWBTC
0.00141
logo SMARTSMART
105,051.72
logo SUISUI
39.43
logo LINKLINK
9.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Onomy Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

Tìm hiểu thêm về Onomy Protocol (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.