Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onomy Protocol chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0313. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Onomy Protocol tính bằng CNY là ¥29,723,828.38. Trong 24h qua, giá của Onomy Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.0005999, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onomy Protocol tính bằng CNY là ¥9.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02186.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang CNY là ¥0.0313 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004403 | 2.25% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.004403, with a 24-hour trading change of 2.25%, NOM/USDT Spot is $0.004403 and 2.25%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NOM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0.03CNY |
2NOM | 0.06CNY |
3NOM | 0.09CNY |
4NOM | 0.12CNY |
5NOM | 0.15CNY |
6NOM | 0.18CNY |
7NOM | 0.21CNY |
8NOM | 0.25CNY |
9NOM | 0.28CNY |
10NOM | 0.31CNY |
10000NOM | 313.02CNY |
50000NOM | 1,565.1CNY |
100000NOM | 3,130.21CNY |
500000NOM | 15,651.05CNY |
1000000NOM | 31,302.1CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 31.94NOM |
2CNY | 63.89NOM |
3CNY | 95.84NOM |
4CNY | 127.78NOM |
5CNY | 159.73NOM |
6CNY | 191.68NOM |
7CNY | 223.62NOM |
8CNY | 255.57NOM |
9CNY | 287.52NOM |
10CNY | 319.46NOM |
100CNY | 3,194.67NOM |
500CNY | 15,973.36NOM |
1000CNY | 31,946.73NOM |
5000CNY | 159,733.68NOM |
10000CNY | 319,467.36NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang CNY và CNY sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.37INR |
![]() | Rp67.32IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.41RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.64JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.37 INR, 1 NOM = Rp67.32 IDR, 1 NOM = $0.01 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.36 |
![]() | 0.0007556 |
![]() | 0.04016 |
![]() | 70.89 |
![]() | 33.88 |
![]() | 0.119 |
![]() | 0.4991 |
![]() | 70.87 |
![]() | 429.01 |
![]() | 109.39 |
![]() | 290.37 |
![]() | 0.04012 |
![]() | 0.0007562 |
![]() | 22.21 |
![]() | 60,025.24 |
![]() | 5.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onomy Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

SPORES トークン: Autonomous Spores の AI 主導の集合知能システム
SPORES トークン: Autonomous Spores の AI 主導の集合知能システム

Gate.ioは、Blockchain Economy London Summitで100%PoRと改善されたセキュリティを促す
世界の暗号通貨取引所Gate.ioは2月27日から28日まで、業界関係者や参加者と共に、ブロックチェーン経済ロンドンサミットに参加しました。

盗まれた金額36億ドル以上がNomad Bridgeの資金回収アドレスに返されました
190百万ドルの盗難事件後、Nomadブリッジが提供する10%の報酬は、ホワイトハットハッカーから36百万ドル以上の盗まれた資金を引きつけました。

NomadCross-ChainBridgeがコピーペースト攻撃で1億9000万ドルのエクスプロイトを受ける
Apart from wrapped Bitcoin and wrapped Ether _wETH_, other stolen assets included USDC and DAI.
Tìm hiểu thêm về Onomy Protocol (NOM)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

ROSS ULBRICHT FUND (ROSS) là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về Sonic

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)
