Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp65.3. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng IDR là Rp133,374,938,991,552.12. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng IDR đã giảm Rp-6.23, biểu thị mức giảm -8.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng IDR là Rp19,705.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp47.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang IDR là Rp65.3 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -8.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004306 | -9.21% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.004306, with a 24-hour trading change of -9.21%, NOM/USDT Spot is $0.004306 and -9.21%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NOM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 65.3IDR |
2NOM | 130.61IDR |
3NOM | 195.91IDR |
4NOM | 261.22IDR |
5NOM | 326.52IDR |
6NOM | 391.83IDR |
7NOM | 457.13IDR |
8NOM | 522.44IDR |
9NOM | 587.75IDR |
10NOM | 653.05IDR |
100NOM | 6,530.57IDR |
500NOM | 32,652.85IDR |
1000NOM | 65,305.71IDR |
5000NOM | 326,528.56IDR |
10000NOM | 653,057.12IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01531NOM |
2IDR | 0.03062NOM |
3IDR | 0.04593NOM |
4IDR | 0.06125NOM |
5IDR | 0.07656NOM |
6IDR | 0.09187NOM |
7IDR | 0.1071NOM |
8IDR | 0.1225NOM |
9IDR | 0.1378NOM |
10IDR | 0.1531NOM |
10000IDR | 153.12NOM |
50000IDR | 765.62NOM |
100000IDR | 1,531.25NOM |
500000IDR | 7,656.29NOM |
1000000IDR | 15,312.59NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang IDR và IDR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp65.31IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.62JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.36 INR, 1 NOM = Rp65.31 IDR, 1 NOM = $0.01 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001543 |
![]() | 0.0000003495 |
![]() | 0.00001825 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0153 |
![]() | 0.00005543 |
![]() | 0.000228 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1928 |
![]() | 0.04936 |
![]() | 0.1326 |
![]() | 0.00001826 |
![]() | 0.0000003501 |
![]() | 0.009622 |
![]() | 27.69 |
![]() | 0.002393 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onomy Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

Autonomys Network代币AI3:AI3.0基础层构建超级dApp和链上代理
探索Autonomys Network代币(AI3):AI3.0基础层的革命性项目。

SPORES代币:Autonomous Spores的AI驱动集体智能系统
探索SPORES代币:由四大AI代理组成的Autonomous Spores团队,利用突破性Swarms框架打造集体智能系统。

超过3600万美元被盗资金已退回到Nomad Bridge的官方资金回收地址
继1.9亿美元资金被盗后,“Nomad bridge”将提供10%赏金的承诺吸引了众多白帽黑客将3600多万美元的窃款退还到该跨链协议的资金回收地址。

Nomad跨链桥遭剪贴攻击,1.9亿美元被洗劫一空
除包装比特币和包装以太币(wETH)外,USDC和DAI也在被盗资产名列内。

0802 第一行情 | Nomad遭黑客攻击;2022年表现最差的资产是比特币和纳指;链游和元宇宙项目受Terra事件的影响最小
三分钟阅读:每日币圈资讯
Tìm hiểu thêm về Onomy Protocol (NOM)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

ROSS ULBRICHT FUND (ROSS) là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về Sonic

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)
