OortChuyển đổi Oort (OORT) sang Euro (EUR)

OORT/EUR: 1 OORT ≈ €0.03977 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Oort Thị trường hôm nay

Oort đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OORT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03977. Với nguồn cung lưu hành là 382,893,379.45 OORT, tổng vốn hóa thị trường của OORT tính bằng EUR là €13,645,199.83. Trong 24h qua, giá của OORT tính bằng EUR đã giảm €-0.003804, biểu thị mức giảm -8.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OORT tính bằng EUR là €1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03377.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OORT sang EUR

0.03977-8.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OORT sang EUR là €0.03977 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OORT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OORT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Oort

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OortOORT/USDT
Giao ngay
$0.0449
-8.17%

The real-time trading price of OORT/USDT Spot is $0.0449, with a 24-hour trading change of -8.17%, OORT/USDT Spot is $0.0449 and -8.17%, and OORT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oort sang Euro

Bảng chuyển đổi OORT sang EUR

logo OortSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OORT
0.03EUR
2OORT
0.07EUR
3OORT
0.11EUR
4OORT
0.15EUR
5OORT
0.19EUR
6OORT
0.23EUR
7OORT
0.27EUR
8OORT
0.31EUR
9OORT
0.35EUR
10OORT
0.39EUR
10000OORT
397.77EUR
50000OORT
1,988.89EUR
100000OORT
3,977.79EUR
500000OORT
19,888.98EUR
1000000OORT
39,777.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OORT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Oort
1EUR
25.13OORT
2EUR
50.27OORT
3EUR
75.41OORT
4EUR
100.55OORT
5EUR
125.69OORT
6EUR
150.83OORT
7EUR
175.97OORT
8EUR
201.11OORT
9EUR
226.25OORT
10EUR
251.39OORT
100EUR
2,513.95OORT
500EUR
12,569.77OORT
1000EUR
25,139.54OORT
5000EUR
125,697.74OORT
10000EUR
251,395.49OORT

Bảng chuyển đổi số tiền OORT sang EUR và EUR sang OORT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OORT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OORT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oort phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OORT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OORT = $0.04 USD, 1 OORT = €0.04 EUR, 1 OORT = ₹3.71 INR, 1 OORT = Rp673.54 IDR, 1 OORT = $0.06 CAD, 1 OORT = £0.03 GBP, 1 OORT = ฿1.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.5
logo BTCBTC
0.00722
logo ETHETH
0.3769
logo USDTUSDT
558.35
logo XRPXRP
305.83
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.81
logo SOLSOL
5.2
logo DOGEDOGE
3,798.13
logo TRXTRX
2,432.64
logo ADAADA
971.95
logo STETHSTETH
0.3763
logo SMARTSMART
502,790.99
logo WBTCWBTC
0.007223
logo LEOLEO
61.04
logo TONTON
183.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oort của bạn

01

Nhập số lượng OORT của bạn

Nhập số lượng OORT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oort hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oort.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oort sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oort

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oort sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oort sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oort sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oort sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oort (OORT)

Tìm hiểu thêm về Oort (OORT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.