Opium Thị trường hôm nay
Opium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPIUM chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1022. Với nguồn cung lưu hành là 17,517,249.96 OPIUM, tổng vốn hóa thị trường của OPIUM tính bằng AED là د.إ6,575,949.2. Trong 24h qua, giá của OPIUM tính bằng AED đã giảm د.إ0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPIUM tính bằng AED là د.إ84.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.08069.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPIUM sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPIUM sang AED là د.إ0.1022 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPIUM/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPIUM/AED trong ngày qua.
Giao dịch Opium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPIUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPIUM/-- Spot is $ and 0%, and OPIUM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Opium sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi OPIUM sang AED
O Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPIUM | 0.1AED |
2OPIUM | 0.2AED |
3OPIUM | 0.3AED |
4OPIUM | 0.4AED |
5OPIUM | 0.51AED |
6OPIUM | 0.61AED |
7OPIUM | 0.71AED |
8OPIUM | 0.81AED |
9OPIUM | 0.91AED |
10OPIUM | 1.02AED |
1000OPIUM | 102.21AED |
5000OPIUM | 511.09AED |
10000OPIUM | 1,022.18AED |
50000OPIUM | 5,110.93AED |
100000OPIUM | 10,221.87AED |
Bảng chuyển đổi AED sang OPIUM
![]() | Chuyển thành O |
---|---|
1AED | 9.78OPIUM |
2AED | 19.56OPIUM |
3AED | 29.34OPIUM |
4AED | 39.13OPIUM |
5AED | 48.91OPIUM |
6AED | 58.69OPIUM |
7AED | 68.48OPIUM |
8AED | 78.26OPIUM |
9AED | 88.04OPIUM |
10AED | 97.82OPIUM |
100AED | 978.29OPIUM |
500AED | 4,891.46OPIUM |
1000AED | 9,782.93OPIUM |
5000AED | 48,914.68OPIUM |
10000AED | 97,829.37OPIUM |
Bảng chuyển đổi số tiền OPIUM sang AED và AED sang OPIUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OPIUM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang OPIUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Opium phổ biến
Opium | 1 OPIUM |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.33INR |
![]() | Rp422.23IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.92THB |
Opium | 1 OPIUM |
---|---|
![]() | ₽2.57RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.95TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.01JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPIUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPIUM = $0.03 USD, 1 OPIUM = €0.02 EUR, 1 OPIUM = ₹2.33 INR, 1 OPIUM = Rp422.23 IDR, 1 OPIUM = $0.04 CAD, 1 OPIUM = £0.02 GBP, 1 OPIUM = ฿0.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AED
- ETH chuyển đổi sang AED
- USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
- BNB chuyển đổi sang AED
- SOL chuyển đổi sang AED
- USDC chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
- DOGE chuyển đổi sang AED
- ADA chuyển đổi sang AED
- STETH chuyển đổi sang AED
- SMART chuyển đổi sang AED
- WBTC chuyển đổi sang AED
- LEO chuyển đổi sang AED
- LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.07 |
0.00161 | |
0.08589 | |
136.15 | |
![]() | 65.74 |
0.2307 | |
1.01 | |
136.14 |
![]() | 556.01 |
877.12 | |
222.24 | |
0.08584 | |
110,959.28 | |
0.001609 | |
14.89 | |
10.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Opium của bạn
Nhập số lượng OPIUM của bạn
Nhập số lượng OPIUM của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Opium hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Opium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Opium sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Opium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Opium sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Opium sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Opium sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Opium sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Opium (OPIUM)

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi
في أبريل 2025، تعرضت منصة تداول العقود الآجلة اللامركزية KiloEx لاختراق مدمر، مما أدى إلى فقدان حوالي 7.4 مليون دولار من الأصول.

عملة KERNEL: نجم المستقبل في نظام الرهان
منذ إطلاق mainnet في نهاية عام ٢٠٢٤، نما KernelDAO بسرعة، مع قيمة إجمالية مقفلة (TVL) تتجاوز ٢ مليار دولار.

يصعد ALCH لمدة 5 أيام متتالية - ما هو مشروع Alchemist AI؟
الكيميائي الذكاء الاصطناعي هو منصة تطوير تطبيقات الذكاء الاصطناعي المبتكرة.

توقعات سعر بولكادوت 2025: توسيع النظام البيئي القائم على التكنولوجيا وفرص السوق
بفضل هندستها الفريدة للباراشين ونموذج الحوكمة اللامركزية، تعمل بولكادوت على بناء مستقبل التعاون متعدد السلاسل.

أفضل تطبيقات كسب العملات الرقمية في عام 2025: مراجعة تطبيق Gate.io Mobile
اكتشف أفضل تطبيقات كسب العملات الرقمية لعام 2025، مع Gate.io الرائدة.

ما هو Poloniex's LaunchBase & JST Coin؟ كل شيء عن JST Coin
أحدثت LaunchBase التابعة لـ Poloniex بصمة كبيرة في عالم العملات الرقمية، وأحد أكثر الرموز التي حظيت بالكثير من الانتباه والتي تم إطلاقها على هذه المنصة هي عملة JST (JST).