OrchidChuyển đổi Orchid (OXT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

OXT/CNY: 1 OXT ≈ ¥0.4365 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Orchid Thị trường hôm nay

Orchid đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Orchid chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4365. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,544,700 OXT, tổng vốn hóa thị trường của Orchid tính bằng CNY là ¥1,821,295,640.2. Trong 24h qua, giá của Orchid tính bằng CNY đã tăng ¥0.04792, biểu thị mức tăng +12.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orchid tính bằng CNY là ¥7.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.329.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXT sang CNY

¥0.4365+12.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXT sang CNY là ¥0.4365 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +12.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Orchid

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrchidOXT/USDT
Giao ngay
$0.06142
11.59%
logo OrchidOXT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06175
8.89%

The real-time trading price of OXT/USDT Spot is $0.06142, with a 24-hour trading change of 11.59%, OXT/USDT Spot is $0.06142 and 11.59%, and OXT/USDT Perpetual is $0.06175 and 8.89%.

Bảng chuyển đổi Orchid sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi OXT sang CNY

logo OrchidSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1OXT
0.43CNY
2OXT
0.87CNY
3OXT
1.3CNY
4OXT
1.74CNY
5OXT
2.18CNY
6OXT
2.61CNY
7OXT
3.05CNY
8OXT
3.48CNY
9OXT
3.92CNY
10OXT
4.36CNY
1000OXT
436.24CNY
5000OXT
2,181.2CNY
10000OXT
4,362.4CNY
50000OXT
21,812.02CNY
100000OXT
43,624.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang OXT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Orchid
1CNY
2.29OXT
2CNY
4.58OXT
3CNY
6.87OXT
4CNY
9.16OXT
5CNY
11.46OXT
6CNY
13.75OXT
7CNY
16.04OXT
8CNY
18.33OXT
9CNY
20.63OXT
10CNY
22.92OXT
100CNY
229.23OXT
500CNY
1,146.15OXT
1000CNY
2,292.31OXT
5000CNY
11,461.56OXT
10000CNY
22,923.13OXT

Bảng chuyển đổi số tiền OXT sang CNY và CNY sang OXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OXT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orchid phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXT = $0.06 USD, 1 OXT = €0.06 EUR, 1 OXT = ₹5.17 INR, 1 OXT = Rp938.85 IDR, 1 OXT = $0.08 CAD, 1 OXT = £0.05 GBP, 1 OXT = ฿2.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.23
logo BTCBTC
0.0008579
logo ETHETH
0.04259
logo USDTUSDT
70.9
logo XRPXRP
34.64
logo BNBBNB
0.122
logo SOLSOL
0.5983
logo USDCUSDC
70.86
logo DOGEDOGE
444.64
logo ADAADA
112.18
logo TRXTRX
297.45
logo STETHSTETH
0.04278
logo WBTCWBTC
0.0008576
logo SMARTSMART
63,692.55
logo LEOLEO
7.55
logo LINKLINK
5.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orchid của bạn

01

Nhập số lượng OXT của bạn

Nhập số lượng OXT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orchid hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orchid.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orchid sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Orchid

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orchid sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orchid sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orchid (OXT)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Orchid (OXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.