Orchid Thị trường hôm nay
Orchid đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orchid chuyển đổi sang Guernsey Pound (GGP) là £0.04659. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,544,700 OXT, tổng vốn hóa thị trường của Orchid tính bằng GGP là £20,698,517.01. Trong 24h qua, giá của Orchid tính bằng GGP đã tăng £0.004038, biểu thị mức tăng +9.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orchid tính bằng GGP là £0.7705, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03504.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXT sang GGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXT sang GGP là £0.04659 GGP, với tỷ lệ thay đổi là +9.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXT/GGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXT/GGP trong ngày qua.
Giao dịch Orchid
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0618 | 9.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06177 | 8.75% |
The real-time trading price of OXT/USDT Spot is $0.0618, with a 24-hour trading change of 9.09%, OXT/USDT Spot is $0.0618 and 9.09%, and OXT/USDT Perpetual is $0.06177 and 8.75%.
Bảng chuyển đổi Orchid sang Guernsey Pound
Bảng chuyển đổi OXT sang GGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OXT | 0.04GGP |
2OXT | 0.09GGP |
3OXT | 0.13GGP |
4OXT | 0.18GGP |
5OXT | 0.23GGP |
6OXT | 0.27GGP |
7OXT | 0.32GGP |
8OXT | 0.37GGP |
9OXT | 0.41GGP |
10OXT | 0.46GGP |
10000OXT | 464.41GGP |
50000OXT | 2,322.09GGP |
100000OXT | 4,644.18GGP |
500000OXT | 23,220.92GGP |
1000000OXT | 46,441.84GGP |
Bảng chuyển đổi GGP sang OXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GGP | 21.53OXT |
2GGP | 43.06OXT |
3GGP | 64.59OXT |
4GGP | 86.12OXT |
5GGP | 107.66OXT |
6GGP | 129.19OXT |
7GGP | 150.72OXT |
8GGP | 172.25OXT |
9GGP | 193.79OXT |
10GGP | 215.32OXT |
100GGP | 2,153.23OXT |
500GGP | 10,766.15OXT |
1000GGP | 21,532.3OXT |
5000GGP | 107,661.53OXT |
10000GGP | 215,323.07OXT |
Bảng chuyển đổi số tiền OXT sang GGP và GGP sang OXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OXT sang GGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GGP sang OXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orchid phổ biến
Orchid | 1 OXT |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.18INR |
![]() | Rp941.13IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.05THB |
Orchid | 1 OXT |
---|---|
![]() | ₽5.73RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.12TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥8.93JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXT = $0.06 USD, 1 OXT = €0.06 EUR, 1 OXT = ₹5.18 INR, 1 OXT = Rp941.13 IDR, 1 OXT = $0.08 CAD, 1 OXT = £0.05 GBP, 1 OXT = ฿2.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GGP
ETH chuyển đổi sang GGP
USDT chuyển đổi sang GGP
XRP chuyển đổi sang GGP
BNB chuyển đổi sang GGP
SOL chuyển đổi sang GGP
USDC chuyển đổi sang GGP
DOGE chuyển đổi sang GGP
ADA chuyển đổi sang GGP
TRX chuyển đổi sang GGP
STETH chuyển đổi sang GGP
WBTC chuyển đổi sang GGP
SMART chuyển đổi sang GGP
LEO chuyển đổi sang GGP
LINK chuyển đổi sang GGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GGP, ETH sang GGP, USDT sang GGP, BNB sang GGP, SOL sang GGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.2 |
![]() | 0.008019 |
![]() | 0.3997 |
![]() | 665.87 |
![]() | 322.96 |
![]() | 1.14 |
![]() | 5.6 |
![]() | 665.64 |
![]() | 4,144.79 |
![]() | 1,044.85 |
![]() | 2,792.81 |
![]() | 0.4006 |
![]() | 0.008022 |
![]() | 598,722.08 |
![]() | 70.93 |
![]() | 52.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guernsey Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GGP sang GT, GGP sang USDT, GGP sang BTC, GGP sang ETH, GGP sang USBT, GGP sang PEPE, GGP sang EIGEN, GGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orchid của bạn
Nhập số lượng OXT của bạn
Nhập số lượng OXT của bạn
Chọn Guernsey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guernsey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orchid hiện tại theo Guernsey Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orchid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orchid sang GGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orchid
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orchid sang Guernsey Pound (GGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Guernsey Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Guernsey Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orchid sang loại tiền tệ khác ngoài Guernsey Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guernsey Pound (GGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orchid (OXT)

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.