Origin Dollar Thị trường hôm nay
Origin Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Origin Dollar chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$5.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,310,583.58 OUSD, tổng vốn hóa thị trường của Origin Dollar tính bằng BRL là R$215,814,972.71. Trong 24h qua, giá của Origin Dollar tính bằng BRL đã tăng R$0.001627, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Origin Dollar tính bằng BRL là R$40.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.7916.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OUSD sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OUSD sang BRL là R$5.42 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OUSD/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OUSD/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Origin Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9978 | 0% |
The real-time trading price of OUSD/USDT Spot is $0.9978, with a 24-hour trading change of 0%, OUSD/USDT Spot is $0.9978 and 0%, and OUSD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Origin Dollar sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi OUSD sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OUSD | 5.42BRL |
2OUSD | 10.85BRL |
3OUSD | 16.28BRL |
4OUSD | 21.71BRL |
5OUSD | 27.14BRL |
6OUSD | 32.57BRL |
7OUSD | 38BRL |
8OUSD | 43.43BRL |
9OUSD | 48.86BRL |
10OUSD | 54.29BRL |
100OUSD | 542.95BRL |
500OUSD | 2,714.75BRL |
1000OUSD | 5,429.5BRL |
5000OUSD | 27,147.54BRL |
10000OUSD | 54,295.09BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang OUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.1841OUSD |
2BRL | 0.3683OUSD |
3BRL | 0.5525OUSD |
4BRL | 0.7367OUSD |
5BRL | 0.9208OUSD |
6BRL | 1.1OUSD |
7BRL | 1.28OUSD |
8BRL | 1.47OUSD |
9BRL | 1.65OUSD |
10BRL | 1.84OUSD |
1000BRL | 184.17OUSD |
5000BRL | 920.89OUSD |
10000BRL | 1,841.78OUSD |
50000BRL | 9,208.93OUSD |
100000BRL | 18,417.87OUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền OUSD sang BRL và BRL sang OUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OUSD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang OUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Origin Dollar phổ biến
Origin Dollar | 1 OUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.36INR |
![]() | Rp15,136.36IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.91THB |
Origin Dollar | 1 OUSD |
---|---|
![]() | ₽92.21RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.06TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.68JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OUSD = $1 USD, 1 OUSD = €0.89 EUR, 1 OUSD = ₹83.36 INR, 1 OUSD = Rp15,136.36 IDR, 1 OUSD = $1.35 CAD, 1 OUSD = £0.75 GBP, 1 OUSD = ฿32.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.22 |
![]() | 0.001151 |
![]() | 0.06047 |
![]() | 92 |
![]() | 46.73 |
![]() | 0.1597 |
![]() | 91.85 |
![]() | 0.821 |
![]() | 594.51 |
![]() | 388.02 |
![]() | 153.33 |
![]() | 0.06046 |
![]() | 0.00115 |
![]() | 80,564.06 |
![]() | 9.75 |
![]() | 7.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Origin Dollar của bạn
Nhập số lượng OUSD của bạn
Nhập số lượng OUSD của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Origin Dollar hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Origin Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Origin Dollar sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Origin Dollar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Origin Dollar sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Origin Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Origin Dollar (OUSD)

Монета RETAIL: Мемкоін ланцюжка Solana у стилі Губки Боба
Токен RETAIL - це мемкойн на основі Solana з темою повідомлення SpongeBob.

Посібник по токенам ATM: торгівля на ланцюжку BSC та покупка.
Зі сталим розвитком технології блокчейну, криптовалюта ATM (автоматизований банкомат) поступово змінює наше уявлення про традиційні грошові системи.

SDT Токен: Проект Короткого Драматичного Фільму, Який Дозволяє Токенізацію Прав Рівності Монет-Акцій
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

Токен TESLER: Трамп купує Tesla, щоб підтримати Маска
Tesler - це токен-мем, натхненний культурними іконами Трампа та Маска. Ідея виникла після того, як Трамп придбав Tesla під час пов'язаної події, щоб публічно підтримати Ілона Маска, заявивши: "Я люблю Теслера".

FAT Токен: Хвиля мемкойнів чорної хіп-хоп культури на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революція штучного інтелекту агента в створенні відео у Web3 у 2025 році
За допомогою технології блокчейн, що захищає права творців, токен TAT стимулює інновації та участь спільноти.