Orkan Thị trường hôm nay
Orkan đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORK chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.7062. Với nguồn cung lưu hành là 0 ORK, tổng vốn hóa thị trường của ORK tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của ORK tính bằng THB đã giảm ฿-0.007718, biểu thị mức giảm -1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORK tính bằng THB là ฿1,556.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.676.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORK sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORK sang THB là ฿0.7062 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORK/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORK/THB trong ngày qua.
Giao dịch Orkan
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ORK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORK/-- Spot is $ and 0%, and ORK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orkan sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ORK sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORK | 0.7THB |
2ORK | 1.41THB |
3ORK | 2.11THB |
4ORK | 2.82THB |
5ORK | 3.53THB |
6ORK | 4.23THB |
7ORK | 4.94THB |
8ORK | 5.65THB |
9ORK | 6.35THB |
10ORK | 7.06THB |
1000ORK | 706.26THB |
5000ORK | 3,531.31THB |
10000ORK | 7,062.63THB |
50000ORK | 35,313.19THB |
100000ORK | 70,626.39THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ORK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 1.41ORK |
2THB | 2.83ORK |
3THB | 4.24ORK |
4THB | 5.66ORK |
5THB | 7.07ORK |
6THB | 8.49ORK |
7THB | 9.91ORK |
8THB | 11.32ORK |
9THB | 12.74ORK |
10THB | 14.15ORK |
100THB | 141.59ORK |
500THB | 707.95ORK |
1000THB | 1,415.9ORK |
5000THB | 7,079.5ORK |
10000THB | 14,159.01ORK |
Bảng chuyển đổi số tiền ORK sang THB và THB sang ORK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ORK sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ORK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orkan phổ biến
Orkan | 1 ORK |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.79INR |
![]() | Rp324.83IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
Orkan | 1 ORK |
---|---|
![]() | ₽1.98RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.08JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORK = $0.02 USD, 1 ORK = €0.02 EUR, 1 ORK = ₹1.79 INR, 1 ORK = Rp324.83 IDR, 1 ORK = $0.03 CAD, 1 ORK = £0.02 GBP, 1 ORK = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6561 |
![]() | 0.0001733 |
![]() | 0.009218 |
![]() | 15.16 |
![]() | 7.11 |
![]() | 0.02507 |
![]() | 0.1077 |
![]() | 15.15 |
![]() | 93.54 |
![]() | 61.78 |
![]() | 23.55 |
![]() | 0.009237 |
![]() | 9,625.02 |
![]() | 0.0001735 |
![]() | 1.6 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orkan của bạn
Nhập số lượng ORK của bạn
Nhập số lượng ORK của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orkan hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orkan.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orkan sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orkan
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orkan sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orkan sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orkan sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orkan sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orkan (ORK)

Mask Network: Ведущий новый тренд в зашифрованной социальной сети в 2025 году
В расцвете развития расширений для браузера Web3 в 2025 году Mask Network, несомненно, является сияющей звездой.

FHE Token: Mind Network вводит в эру квантовостойкого шифрования для Web3
Статья анализирует влияние квантовых вычислений на безопасность криптовалюты и важную роль технологии FHE в решении этой проблемы.

Legacy Network ($LGCT): Силовая сеть новой экосистемы для блокчейн-образования
As a decentralized personal development and education platform, Legacy Network, with its native token $LGCT at its core, provides users with an innovative experience that combines knowledge acquisition with economic rewards through the Learn-to-Earn model.

Particle Network: Инфраструктура Web3 и решения по управлению децентрализованной идентичностью в 2025 году
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.

Разблокируйте абстрактное будущее цепочки Particle Network (PARTI) и откройте новые инвестиционные
PARTI - это собственный токен сети Particle, которая является модульным блокчейн-проектом уровня 1, посвященным созданию более унифицированного и удобного опыта Web3.

Токен PARTI: Основа инфраструктуры цепи Particle Network Web3
Эта статья рассказывает, как технология универсального счета может решить проблему мультицепного фрагментации и обеспечить универсальные счета межцепных.