OSHI Thị trường hôm nay
OSHI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSHI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €62.18. Với nguồn cung lưu hành là 13,337 OSHI, tổng vốn hóa thị trường của OSHI tính bằng EUR là €743,017.88. Trong 24h qua, giá của OSHI tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSHI tính bằng EUR là €1,721.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €13.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSHI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSHI sang EUR là €62.18 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSHI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSHI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OSHI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02918 | 1.95% |
The real-time trading price of OSHI/USDT Spot is $0.02918, with a 24-hour trading change of 1.95%, OSHI/USDT Spot is $0.02918 and 1.95%, and OSHI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OSHI sang Euro
Bảng chuyển đổi OSHI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSHI | 62.18EUR |
2OSHI | 124.36EUR |
3OSHI | 186.55EUR |
4OSHI | 248.73EUR |
5OSHI | 310.92EUR |
6OSHI | 373.1EUR |
7OSHI | 435.29EUR |
8OSHI | 497.47EUR |
9OSHI | 559.65EUR |
10OSHI | 621.84EUR |
100OSHI | 6,218.44EUR |
500OSHI | 31,092.2EUR |
1000OSHI | 62,184.41EUR |
5000OSHI | 310,922.09EUR |
10000OSHI | 621,844.19EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.01608OSHI |
2EUR | 0.03216OSHI |
3EUR | 0.04824OSHI |
4EUR | 0.06432OSHI |
5EUR | 0.0804OSHI |
6EUR | 0.09648OSHI |
7EUR | 0.1125OSHI |
8EUR | 0.1286OSHI |
9EUR | 0.1447OSHI |
10EUR | 0.1608OSHI |
10000EUR | 160.81OSHI |
50000EUR | 804.05OSHI |
100000EUR | 1,608.11OSHI |
500000EUR | 8,040.59OSHI |
1000000EUR | 16,081.19OSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền OSHI sang EUR và EUR sang OSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OSHI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang OSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OSHI phổ biến
OSHI | 1 OSHI |
---|---|
![]() | $69.41USD |
![]() | €62.18EUR |
![]() | ₹5,798.68INR |
![]() | Rp1,052,931.35IDR |
![]() | $94.15CAD |
![]() | £52.13GBP |
![]() | ฿2,289.34THB |
OSHI | 1 OSHI |
---|---|
![]() | ₽6,414.09RUB |
![]() | R$377.54BRL |
![]() | د.إ254.91AED |
![]() | ₺2,369.13TRY |
![]() | ¥489.56CNY |
![]() | ¥9,995.16JPY |
![]() | $540.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSHI = $69.41 USD, 1 OSHI = €62.18 EUR, 1 OSHI = ₹5,798.68 INR, 1 OSHI = Rp1,052,931.35 IDR, 1 OSHI = $94.15 CAD, 1 OSHI = £52.13 GBP, 1 OSHI = ฿2,289.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.61 |
![]() | 0.005986 |
![]() | 0.3186 |
![]() | 557.9 |
![]() | 252.28 |
![]() | 0.9092 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,144.74 |
![]() | 817.96 |
![]() | 2,256.03 |
![]() | 0.3181 |
![]() | 365,008.5 |
![]() | 0.006005 |
![]() | 25.27 |
![]() | 39.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OSHI của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OSHI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OSHI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OSHI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OSHI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OSHI sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OSHI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OSHI sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OSHI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OSHI (OSHI)

توشي(TOSHI): عملة ميم تقودها المجتمع بنسبة ضريبية صفرية في عام 2025
توشي (TOSHI)، العزيز الجديد على النظام الأساسي، يعيد تشكيل منظر العملات المشفرة.

توقع سعر عملة TOSHI: إمكانية وتحديات تجاوز 0.01 دولار
ولد TOSHI على شبكة Layer2 Base chain، وتتمثل موقعته ليست مجرد عملة ميم بسيطة.

gateLive AMA إعادة تلخيص - SATOSHI•RUNE•TITAN
بروتوكول LayerX هو منصة إطلاق ألعاب GameFi استنادًا إلى شبكة BitLayer الرئيسية. لعبته الأولى، "Glorious Victory"، حاليًا في مرحلة الاختبار ومن المقرر إطلاقها رسميًا في 1 يونيو.

SATOSHI:أصغر وحدة من BITBIN
فاتورة Ecash للدفع باتجاه الدولار الرقمي، عمليات إسقاط MT.Gox NFT، Crypto Paradise Satoshi Island
Tìm hiểu thêm về OSHI (OSHI)

REDTOKEN: Mạnh mẽ cho Giải trí Toàn cầu và Tái tạo Cộng đồng Fan

Báo cáo về phí funding ngành công nghiệp Web3 cho tháng 1 năm 2025

Nghiên cứu của gate: Token TRUMP đẩy SOL lên trên $295, WLF của Gia đình Trump tăng Nắm giữ ETH lên 4,653

OP_NET và Arch: Khám phá Hợp đồng Thông minh trên Bitcoin
