Osmosis Thị trường hôm nay
Osmosis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSMO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1856. Với nguồn cung lưu hành là 720,346,600 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của OSMO tính bằng EUR là €119,798,211.64. Trong 24h qua, giá của OSMO tính bằng EUR đã giảm €-0.006379, biểu thị mức giảm -3.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSMO tính bằng EUR là €4.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1361.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang EUR là €0.1856 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSMO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Osmosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2088 | -2.2% |
The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.2088, with a 24-hour trading change of -2.2%, OSMO/USDT Spot is $0.2088 and -2.2%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Osmosis sang Euro
Bảng chuyển đổi OSMO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSMO | 0.18EUR |
2OSMO | 0.37EUR |
3OSMO | 0.55EUR |
4OSMO | 0.74EUR |
5OSMO | 0.92EUR |
6OSMO | 1.11EUR |
7OSMO | 1.29EUR |
8OSMO | 1.48EUR |
9OSMO | 1.67EUR |
10OSMO | 1.85EUR |
1000OSMO | 185.63EUR |
5000OSMO | 928.15EUR |
10000OSMO | 1,856.3EUR |
50000OSMO | 9,281.52EUR |
100000OSMO | 18,563.04EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OSMO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.38OSMO |
2EUR | 10.77OSMO |
3EUR | 16.16OSMO |
4EUR | 21.54OSMO |
5EUR | 26.93OSMO |
6EUR | 32.32OSMO |
7EUR | 37.7OSMO |
8EUR | 43.09OSMO |
9EUR | 48.48OSMO |
10EUR | 53.87OSMO |
100EUR | 538.7OSMO |
500EUR | 2,693.52OSMO |
1000EUR | 5,387.04OSMO |
5000EUR | 26,935.23OSMO |
10000EUR | 53,870.46OSMO |
Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang EUR và EUR sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OSMO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Osmosis phổ biến
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.31INR |
![]() | Rp3,143.17IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.83THB |
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | ₽19.15RUB |
![]() | R$1.13BRL |
![]() | د.إ0.76AED |
![]() | ₺7.07TRY |
![]() | ¥1.46CNY |
![]() | ¥29.84JPY |
![]() | $1.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.21 USD, 1 OSMO = €0.19 EUR, 1 OSMO = ₹17.31 INR, 1 OSMO = Rp3,143.17 IDR, 1 OSMO = $0.28 CAD, 1 OSMO = £0.16 GBP, 1 OSMO = ฿6.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.78 |
![]() | 0.007236 |
![]() | 0.3792 |
![]() | 558.41 |
![]() | 302.42 |
![]() | 1 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.32 |
![]() | 2,401.66 |
![]() | 3,856.13 |
![]() | 978.43 |
![]() | 0.3773 |
![]() | 499,193.2 |
![]() | 0.007247 |
![]() | 62.03 |
![]() | 185.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Osmosis của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmosis hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmosis sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Osmosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Osmosis sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Osmosis sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Osmosis (OSMO)

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos
Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.

Token IRIS: Token tiện ích lõi của IRISnet, một dự án chuỗi cross trong hệ sinh thái Cosmos
Khám phá vị trí cốt lõi của Token IRIS trong hệ sinh thái Cosmos. Tìm hiểu cách IRISnet thúc đẩy tính tương thích qua chuỗi cross, những ứng dụng đa dạng của Token IRIS và giá trị của chúng trong quản trị, gửi cọc và giao dịch.

Daily News | Giao ngay Ethereum ETF cuối cùng đã được phê duyệt; USDY của Ondo sẽ được ra mắt trong hệ sinh thái Cosmos; HK sẽ ra mắt ETF Bitcoin đảo ngược
ETF Ethereum giao ngay đã nhận được sự chấp thuận cuối cùng và sắp sẵn sàng giao dịch. USDY của Ondo được ra mắt trong hệ sinh thái Cosmos. Hong Kong sẽ ra mắt các quỹ đảo ngược Bitcoin đầu tiên tại châu Á.

Cosmos, một Internet của các Blockchains
Cosmos tăng cường khả năng tương tác của blockchain
Tìm hiểu thêm về Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn toàn diện về Stride (STRD)

Phân tích dữ liệu giao thức thẩm thấu

Phân tích toàn diện về Sei: Câu chuyện EVM song song được bao phủ bởi các hoạt động tích cực

Luận án về chuỗi ứng dụng béo

Phân tích cơ bản, xấu, tốt của VanEck: Định giá Solana đến năm 2030
