OX Coin Thị trường hôm nay
OX Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.01097. Với nguồn cung lưu hành là 2,913,132,487.55 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX tính bằng BRL là R$173,840,979.36. Trong 24h qua, giá của OX tính bằng BRL đã giảm R$-0.001146, biểu thị mức giảm -9.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX tính bằng BRL là R$0.3692, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01048.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang BRL là R$0.01097 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -9.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch OX Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002015 | -11.03% |
The real-time trading price of OX/USDT Spot is $0.002015, with a 24-hour trading change of -11.03%, OX/USDT Spot is $0.002015 and -11.03%, and OX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OX Coin sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi OX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OX | 0.01BRL |
2OX | 0.02BRL |
3OX | 0.03BRL |
4OX | 0.04BRL |
5OX | 0.05BRL |
6OX | 0.06BRL |
7OX | 0.07BRL |
8OX | 0.08BRL |
9OX | 0.09BRL |
10OX | 0.1BRL |
10000OX | 109.71BRL |
50000OX | 548.55BRL |
100000OX | 1,097.1BRL |
500000OX | 5,485.53BRL |
1000000OX | 10,971.06BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang OX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 91.14OX |
2BRL | 182.29OX |
3BRL | 273.44OX |
4BRL | 364.59OX |
5BRL | 455.74OX |
6BRL | 546.89OX |
7BRL | 638.04OX |
8BRL | 729.19OX |
9BRL | 820.33OX |
10BRL | 911.48OX |
100BRL | 9,114.88OX |
500BRL | 45,574.41OX |
1000BRL | 91,148.82OX |
5000BRL | 455,744.14OX |
10000BRL | 911,488.28OX |
Bảng chuyển đổi số tiền OX sang BRL và BRL sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OX Coin phổ biến
OX Coin | 1 OX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp30.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
OX Coin | 1 OX |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.29JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.17 INR, 1 OX = Rp30.6 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.12 |
![]() | 0.001088 |
![]() | 0.05786 |
![]() | 91.93 |
![]() | 44.45 |
![]() | 0.1545 |
![]() | 0.6901 |
![]() | 91.92 |
![]() | 585.76 |
![]() | 379.17 |
![]() | 147.64 |
![]() | 0.05802 |
![]() | 74,613.3 |
![]() | 0.001089 |
![]() | 10.24 |
![]() | 7.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng OX Coin của bạn
Nhập số lượng OX của bạn
Nhập số lượng OX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OX Coin hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OX Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OX Coin sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OX Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OX Coin sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi OX Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OX Coin (OX)

Bắt kịp Cổ tức Của Thị Trường Tiền Ảo Meme: MemeBox Làm Thế Nào Để Giúp Người Dùng Hiểu Rõ Cơ Hội?
MemeBox giúp việc đầu tư hợp lý vào tiền ảo Meme và thúc đẩy phát triển hệ sinh thái bền vững.

icryptox.com DeFi: Một Người Tham Gia Chính Đang Đẩy Mạnh Sự Đổi Mới, Phát Triển Và Quyền Lực Tài Chính Trong Hệ Sinh Thái DeFi Đang Mở Rộng
icryptox.com DeFi là một nền tảng tài chính phi tập trung đổi mới và đáng tin cậy cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đa dạng, giúp người dùng quản lý tài sản, tối ưu hóa đầu tư và đạt được lợi nhuận cao.

APX Token: Một Lựa Chọn Mới Cho Giao Dịch Tài Sản Tiền Điện Tử trên Nền Tảng ApolloX
Tìm hiểu về kinh tế mã APX, nhận cái nhìn sâu sắc về cơ chế khuyến khích và mô hình quản trị của nó

BUZZ Token — Mạng lưới Proxy DeFi tương tác được
Tìm hiểu cách Token BUZZ đang cách mạng hóa cảnh quan DeFi thông qua mạng lưới blockchain modul sáng tạo của nó.

MemeBox: Nền tảng Dịch vụ Meme Thịnh hành Một điểm dừng
MemeBox, một sản phẩm Meme eco_ mới được Gate.io ra mắt, cam kết cung cấp cho người dùng một nền tảng dịch vụ Meme coin toàn diện và khai thác tiềm năng không giới hạn của thị trường Meme coin.

SNAI Token: Nền tảng Quản lý Proxy Python dựa trên Đám mây và Điều hành Tự động không cần máy chủ
Token SNAI cung cấp cho nhà phát triển một giải pháp quản lý đám mây Python agent, cho phép triển khai nhanh các smart agent mà không cần một máy chủ. Thông qua REST API và Python SDK, các nhóm kỹ thuật có thể dễ dàng tích hợp SNAI eco_.
Tìm hiểu thêm về OX Coin (OX)

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Token LATENT: Token bản địa của LATENT ARENA - Dự đoán Nội dung được AI hỗ trợ

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
