ParallelAI Thị trường hôm nay
ParallelAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06078. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 PAI, tổng vốn hóa thị trường của PAI tính bằng EUR là €5,445,890.75. Trong 24h qua, giá của PAI tính bằng EUR đã giảm €-0.001647, biểu thị mức giảm -2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAI tính bằng EUR là €1.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0506.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAI sang EUR là €0.06078 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ParallelAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06847 | -2.21% |
The real-time trading price of PAI/USDT Spot is $0.06847, with a 24-hour trading change of -2.21%, PAI/USDT Spot is $0.06847 and -2.21%, and PAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ParallelAI sang Euro
Bảng chuyển đổi PAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAI | 0.06EUR |
2PAI | 0.12EUR |
3PAI | 0.18EUR |
4PAI | 0.24EUR |
5PAI | 0.3EUR |
6PAI | 0.36EUR |
7PAI | 0.42EUR |
8PAI | 0.48EUR |
9PAI | 0.54EUR |
10PAI | 0.6EUR |
10000PAI | 607.86EUR |
50000PAI | 3,039.34EUR |
100000PAI | 6,078.68EUR |
500000PAI | 30,393.4EUR |
1000000PAI | 60,786.81EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 16.45PAI |
2EUR | 32.9PAI |
3EUR | 49.35PAI |
4EUR | 65.8PAI |
5EUR | 82.25PAI |
6EUR | 98.7PAI |
7EUR | 115.15PAI |
8EUR | 131.6PAI |
9EUR | 148.05PAI |
10EUR | 164.5PAI |
100EUR | 1,645.09PAI |
500EUR | 8,225.46PAI |
1000EUR | 16,450.93PAI |
5000EUR | 82,254.67PAI |
10000EUR | 164,509.35PAI |
Bảng chuyển đổi số tiền PAI sang EUR và EUR sang PAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ParallelAI phổ biến
ParallelAI | 1 PAI |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.67INR |
![]() | Rp1,029.27IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.24THB |
ParallelAI | 1 PAI |
---|---|
![]() | ₽6.27RUB |
![]() | R$0.37BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.32TRY |
![]() | ¥0.48CNY |
![]() | ¥9.77JPY |
![]() | $0.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAI = $0.07 USD, 1 PAI = €0.06 EUR, 1 PAI = ₹5.67 INR, 1 PAI = Rp1,029.27 IDR, 1 PAI = $0.09 CAD, 1 PAI = £0.05 GBP, 1 PAI = ฿2.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.13 |
![]() | 0.005418 |
![]() | 0.2266 |
![]() | 557.79 |
![]() | 262.26 |
![]() | 0.8721 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,178.77 |
![]() | 2,018.58 |
![]() | 871.21 |
![]() | 0.2274 |
![]() | 0.005416 |
![]() | 16.05 |
![]() | 184.47 |
![]() | 42.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ParallelAI của bạn
Nhập số lượng PAI của bạn
Nhập số lượng PAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParallelAI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParallelAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParallelAI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ParallelAI sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParallelAI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParallelAI sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ParallelAI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ParallelAI (PAI)

La pièce Ripple et le grand livre XRP : Alimentation des paiements transfrontaliers
La Ripple Coin (XRP) se distingue comme une cryptomonnaie construite spécifiquement pour révolutionner les paiements mondiaux.

PayFi: Ouvrir une nouvelle ère de la finance de paiement
Dans le domaine de la blockchain et des cryptomonnaies, PayFi (Payment Finance) devient progressivement un nouveau paradigme financier.

Qu'est-ce que ACH Coin (Alchemy Pay) ? Solution de paiement pour les utilisateurs de Web3
Alors que le monde se dirige de plus en plus vers une économie numérique, les cryptomonnaies et la technologie blockchain jouent un rôle significatif dans la formation de l'avenir des systèmes financiers.

Jeton SUT : La solution de paiement pour la publicité directe mondiale et le partage de paysages naturels
L'article détaille comment MOAD et NATUREBOOK utilisent des jetons SUT pour optimiser la publicité et le partage de paysages.

Qu'est-ce que ACH Coin? Ce que vous devez savoir sur ACH Coin - Innovation dans l'industrie des paiements
Alors que le monde de la cryptomonnaie continue à évoluer, le besoin de solutions de paiement rapides, sécurisées et efficaces n'a jamais été aussi grand.

Qu'est-ce que le P2P? Applications et avantages et inconvénients des réseaux pair à pair
Les réseaux pair à pair (P2P) sont l'une des technologies fondamentales qui favorisent la décentralisation dans la finance, le partage de fichiers et les systèmes de blockchain.