ParaSwapChuyển đổi ParaSwap (PSP) sang Euro (EUR)

PSP/EUR: 1 PSP ≈ €0.01398 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ParaSwap Thị trường hôm nay

ParaSwap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ParaSwap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01398. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,547,914,823.09 PSP, tổng vốn hóa thị trường của ParaSwap tính bằng EUR là €19,394,073.42. Trong 24h qua, giá của ParaSwap tính bằng EUR đã tăng €0.000534, biểu thị mức tăng +3.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ParaSwap tính bằng EUR là €1.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01143.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSP sang EUR

0.01398+3.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSP sang EUR là €0.01398 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PSP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ParaSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParaSwapPSP/USDT
Giao ngay
$0.01561
0.77%

The real-time trading price of PSP/USDT Spot is $0.01561, with a 24-hour trading change of 0.77%, PSP/USDT Spot is $0.01561 and 0.77%, and PSP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ParaSwap sang Euro

Bảng chuyển đổi PSP sang EUR

logo ParaSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PSP
0.01EUR
2PSP
0.02EUR
3PSP
0.04EUR
4PSP
0.05EUR
5PSP
0.06EUR
6PSP
0.08EUR
7PSP
0.09EUR
8PSP
0.11EUR
9PSP
0.12EUR
10PSP
0.13EUR
10000PSP
139.84EUR
50000PSP
699.24EUR
100000PSP
1,398.49EUR
500000PSP
6,992.49EUR
1000000PSP
13,984.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PSP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ParaSwap
1EUR
71.5PSP
2EUR
143.01PSP
3EUR
214.51PSP
4EUR
286.02PSP
5EUR
357.52PSP
6EUR
429.03PSP
7EUR
500.53PSP
8EUR
572.04PSP
9EUR
643.54PSP
10EUR
715.05PSP
100EUR
7,150.51PSP
500EUR
35,752.59PSP
1000EUR
71,505.18PSP
5000EUR
357,525.94PSP
10000EUR
715,051.89PSP

Bảng chuyển đổi số tiền PSP sang EUR và EUR sang PSP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PSP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PSP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ParaSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSP = $0.02 USD, 1 PSP = €0.01 EUR, 1 PSP = ₹1.31 INR, 1 PSP = Rp237.86 IDR, 1 PSP = $0.02 CAD, 1 PSP = £0.01 GBP, 1 PSP = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.64
logo BTCBTC
0.005946
logo ETHETH
0.3105
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
250.77
logo BNBBNB
0.9238
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,113.86
logo ADAADA
797.96
logo TRXTRX
2,263.63
logo STETHSTETH
0.311
logo SMARTSMART
343,868.14
logo WBTCWBTC
0.005955
logo SUISUI
186.49
logo LINKLINK
37.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ParaSwap của bạn

01

Nhập số lượng PSP của bạn

Nhập số lượng PSP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParaSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParaSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParaSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ParaSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ParaSwap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ParaSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ParaSwap (PSP)

การพยากรณ์ราคา XCN ปี 2025: Onyxcoin (XCN) จะไปถึง $1 หรือไม่?

การพยากรณ์ราคา XCN ปี 2025: Onyxcoin (XCN) จะไปถึง $1 หรือไม่?

Onyxcoin (XCN) ขับเคลื่อนโปรโตคอล Onyx, แพลตฟอร์มที่ไม่ central ที่สร้างบนบล็อกเชน Ethereum

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
BID Token: นวัตกรรมที่ขับเคลื่อนด้วย AI สำหรับผู้สร้างเนื้อหา

BID Token: นวัตกรรมที่ขับเคลื่อนด้วย AI สำหรับผู้สร้างเนื้อหา

บทความนี้วิเคราะห์รายละเอียดการประยุกต์ใช้เทคโนโลยีบล็อคเชนในการรับรองความเป็นเจ้าของสินทรัพย์ดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
คู่มือขุดเหรียญ Dogecoin

คู่มือขุดเหรียญ Dogecoin

สำรวจคู่มือที่ครอบคลุมเกี่ยวกับการขุด Dogecoin

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
ราคาโทเค็น WCT มีแนวโน้มอย่างไร? โครงการ WalletConnect คืออะไร?

ราคาโทเค็น WCT มีแนวโน้มอย่างไร? โครงการ WalletConnect คืออะไร?

WalletConnect กำลังสร้างพื้นฐานของอินเทอร์เน็ตค่าความเชื่อมั่นผ่านมาตรฐานของโปรโตคอลการสื่อสาร

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
ราคา Dogecoin ในปี 2025: การพยากรณ์ราคา แนวโน้ม และข้อมูลการลงทุน

ราคา Dogecoin ในปี 2025: การพยากรณ์ราคา แนวโน้ม และข้อมูลการลงทุน

Dogecoin (DOGE), the meme-inspired cryptocurrency launched in 2013, has transformed from a playful joke into a top-10 digital asset by market cap

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
เทรนด์ล่าสุดของโทเค็น DOGE: การอัพเดต Libdogecoin และความคืบหน้าของการสมัคร ETF

เทรนด์ล่าสุดของโทเค็น DOGE: การอัพเดต Libdogecoin และความคืบหน้าของการสมัคร ETF

บทความนี้สำรวจแนวโน้มล่าสุดของโทเค็น DOGE ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17

Tìm hiểu thêm về ParaSwap (PSP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.