Parcl Thị trường hôm nay
Parcl đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parcl chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.04385. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 273,373,860 PRCL, tổng vốn hóa thị trường của Parcl tính bằng GBP là £9,004,294.81. Trong 24h qua, giá của Parcl tính bằng GBP đã tăng £0.002539, biểu thị mức tăng +6.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parcl tính bằng GBP là £1.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0377.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRCL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRCL sang GBP là £0.04385 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +6.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRCL/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRCL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Parcl
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0592 | 3.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05884 | 3.21% |
The real-time trading price of PRCL/USDT Spot is $0.0592, with a 24-hour trading change of 3.49%, PRCL/USDT Spot is $0.0592 and 3.49%, and PRCL/USDT Perpetual is $0.05884 and 3.21%.
Bảng chuyển đổi Parcl sang British Pound
Bảng chuyển đổi PRCL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRCL | 0.04GBP |
2PRCL | 0.08GBP |
3PRCL | 0.13GBP |
4PRCL | 0.17GBP |
5PRCL | 0.21GBP |
6PRCL | 0.26GBP |
7PRCL | 0.3GBP |
8PRCL | 0.35GBP |
9PRCL | 0.39GBP |
10PRCL | 0.43GBP |
10000PRCL | 438.58GBP |
50000PRCL | 2,192.92GBP |
100000PRCL | 4,385.84GBP |
500000PRCL | 21,929.2GBP |
1000000PRCL | 43,858.4GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PRCL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 22.8PRCL |
2GBP | 45.6PRCL |
3GBP | 68.4PRCL |
4GBP | 91.2PRCL |
5GBP | 114PRCL |
6GBP | 136.8PRCL |
7GBP | 159.6PRCL |
8GBP | 182.4PRCL |
9GBP | 205.2PRCL |
10GBP | 228PRCL |
100GBP | 2,280.06PRCL |
500GBP | 11,400.32PRCL |
1000GBP | 22,800.64PRCL |
5000GBP | 114,003.24PRCL |
10000GBP | 228,006.49PRCL |
Bảng chuyển đổi số tiền PRCL sang GBP và GBP sang PRCL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRCL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PRCL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parcl phổ biến
Parcl | 1 PRCL |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.88INR |
![]() | Rp885.91IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.93THB |
Parcl | 1 PRCL |
---|---|
![]() | ₽5.4RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.99TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.41JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRCL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRCL = $0.06 USD, 1 PRCL = €0.05 EUR, 1 PRCL = ₹4.88 INR, 1 PRCL = Rp885.91 IDR, 1 PRCL = $0.08 CAD, 1 PRCL = £0.04 GBP, 1 PRCL = ฿1.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.51 |
![]() | 0.008497 |
![]() | 0.4297 |
![]() | 666.13 |
![]() | 350.75 |
![]() | 1.19 |
![]() | 665.44 |
![]() | 6.25 |
![]() | 4,497.29 |
![]() | 2,918.41 |
![]() | 1,147.69 |
![]() | 0.4303 |
![]() | 0.008508 |
![]() | 597,111.17 |
![]() | 74.58 |
![]() | 212.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parcl của bạn
Nhập số lượng PRCL của bạn
Nhập số lượng PRCL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parcl hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parcl.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parcl sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parcl
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parcl sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parcl sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parcl sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parcl sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parcl (PRCL)

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana
โทเคน COCORO ซึ่งเป็นสัตว์เลี้ยงใหม่ของเจ้าของของมีม Doge คือ Cocoro ได้เริ่มกระตุ้นความกระตือรือร้นในโลกของสกุลเงินดิจิทัล

โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk
โทเค็น EWON, ในฐานะผู้เล่นใหม่ในระบบ Solana, ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนสกุลเงินดิจิทัล

โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI
โทเค็น DRB ซึ่งเป็นโทเค็นตัวเดียวของ DebtReliefBot กำลังเปลี่ยนแปลงตลาดการช่วยเหลือหนี้โดยสิ้นเชิง

โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท
โทเค็น Woolly ได้รับความสนใจในนิเวศ Solana

โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน
โทเค็น GRK ที่เป็นโทเค็นอย่างเป็นทางการของตัวละครสมมติ Grokster กำลังสร้างความตื่นเต้นบนโซ่ Base

โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain
โทเค็น HENLO, เป็นดาวเด่นของ Berachain ในปี 2025 ที่กำลังเจริญเติบในระบบนิเวศ BERA อย่างรวดเร็ว