Paxos Thị trường hôm nay
Paxos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8964. Với nguồn cung lưu hành là 79,443,384 USDP, tổng vốn hóa thị trường của USDP tính bằng EUR là €63,802,442.81. Trong 24h qua, giá của USDP tính bằng EUR đã giảm €-0.00008965, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDP tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8801.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDP sang EUR là €0.8964 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Paxos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -0.01% |
The real-time trading price of USDP/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDP/USDT Spot is $1 and -0.01%, and USDP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Paxos sang Euro
Bảng chuyển đổi USDP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDP | 0.89EUR |
2USDP | 1.79EUR |
3USDP | 2.68EUR |
4USDP | 3.58EUR |
5USDP | 4.48EUR |
6USDP | 5.37EUR |
7USDP | 6.27EUR |
8USDP | 7.17EUR |
9USDP | 8.06EUR |
10USDP | 8.96EUR |
1000USDP | 896.43EUR |
5000USDP | 4,482.18EUR |
10000USDP | 8,964.37EUR |
50000USDP | 44,821.87EUR |
100000USDP | 89,643.75EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USDP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11USDP |
2EUR | 2.23USDP |
3EUR | 3.34USDP |
4EUR | 4.46USDP |
5EUR | 5.57USDP |
6EUR | 6.69USDP |
7EUR | 7.8USDP |
8EUR | 8.92USDP |
9EUR | 10.03USDP |
10EUR | 11.15USDP |
100EUR | 111.55USDP |
500EUR | 557.76USDP |
1000EUR | 1,115.52USDP |
5000EUR | 5,577.63USDP |
10000EUR | 11,155.26USDP |
Bảng chuyển đổi số tiền USDP sang EUR và EUR sang USDP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paxos phổ biến
Paxos | 1 USDP |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.59INR |
![]() | Rp15,178.84IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
Paxos | 1 USDP |
---|---|
![]() | ₽92.46RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.09JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDP = $1 USD, 1 USDP = €0.9 EUR, 1 USDP = ₹83.59 INR, 1 USDP = Rp15,178.84 IDR, 1 USDP = $1.36 CAD, 1 USDP = £0.75 GBP, 1 USDP = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.78 |
![]() | 0.007236 |
![]() | 0.3792 |
![]() | 558.41 |
![]() | 302.42 |
![]() | 1 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.3 |
![]() | 2,412.97 |
![]() | 3,873.25 |
![]() | 978.43 |
![]() | 0.381 |
![]() | 0.007199 |
![]() | 499,193.2 |
![]() | 62.04 |
![]() | 185.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paxos của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paxos hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paxos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paxos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Paxos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paxos sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paxos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paxos (USDP)

استكشف فريدوغز (عملة فريدوغ)، الدمج المبتكر بين ويب 3 وثقافة الميم
فريدوجز هو مشروع عملة معماة يعتمد على تقنية الويب3، مما يجمع بين متعة ثقافة النكتة مع لامركزية التكنولوجيا البلوكشين.

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا يلي؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا يلي؟
Tìm hiểu thêm về Paxos (USDP)

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Global Dollar là gì? (USDG)

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Zklink là gì?
