PEAKDEFI Thị trường hôm nay
PEAKDEFI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PEAKDEFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002065. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,657,740,019 PEAK, tổng vốn hóa thị trường của PEAKDEFI tính bằng EUR là €306,748.03. Trong 24h qua, giá của PEAKDEFI tính bằng EUR đã tăng €0.0000005358, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PEAKDEFI tính bằng EUR là €0.7934, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000008742.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEAK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEAK sang EUR là €0.0002065 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PEAK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEAK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PEAKDEFI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PEAK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PEAK/-- Spot is $ and 0%, and PEAK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PEAKDEFI sang Euro
Bảng chuyển đổi PEAK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PEAK | 0EUR |
2PEAK | 0EUR |
3PEAK | 0EUR |
4PEAK | 0EUR |
5PEAK | 0EUR |
6PEAK | 0EUR |
7PEAK | 0EUR |
8PEAK | 0EUR |
9PEAK | 0EUR |
10PEAK | 0EUR |
1000000PEAK | 206.54EUR |
5000000PEAK | 1,032.7EUR |
10000000PEAK | 2,065.4EUR |
50000000PEAK | 10,327.03EUR |
100000000PEAK | 20,654.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PEAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4,841.65PEAK |
2EUR | 9,683.31PEAK |
3EUR | 14,524.97PEAK |
4EUR | 19,366.63PEAK |
5EUR | 24,208.29PEAK |
6EUR | 29,049.95PEAK |
7EUR | 33,891.61PEAK |
8EUR | 38,733.26PEAK |
9EUR | 43,574.92PEAK |
10EUR | 48,416.58PEAK |
100EUR | 484,165.87PEAK |
500EUR | 2,420,829.36PEAK |
1000EUR | 4,841,658.73PEAK |
5000EUR | 24,208,293.65PEAK |
10000EUR | 48,416,587.31PEAK |
Bảng chuyển đổi số tiền PEAK sang EUR và EUR sang PEAK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PEAK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PEAK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PEAKDEFI phổ biến
PEAKDEFI | 1 PEAK |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.5IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
PEAKDEFI | 1 PEAK |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEAK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEAK = $0 USD, 1 PEAK = €0 EUR, 1 PEAK = ₹0.02 INR, 1 PEAK = Rp3.5 IDR, 1 PEAK = $0 CAD, 1 PEAK = £0 GBP, 1 PEAK = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.96 |
![]() | 0.005847 |
![]() | 0.3068 |
![]() | 557.87 |
![]() | 239.62 |
![]() | 0.9217 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,091.95 |
![]() | 771.49 |
![]() | 2,263.63 |
![]() | 0.309 |
![]() | 396,376.42 |
![]() | 144.89 |
![]() | 0.005897 |
![]() | 37.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PEAKDEFI của bạn
Nhập số lượng PEAK của bạn
Nhập số lượng PEAK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PEAKDEFI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PEAKDEFI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PEAKDEFI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PEAKDEFI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PEAKDEFI sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PEAKDEFI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PEAKDEFI sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PEAKDEFI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PEAKDEFI (PEAK)

Bagaimana memilih pertukaran uang virtual pada tahun 2025?
Memilih pertukaran yang tepat lebih menantang dari sebelumnya.

Justin Sun mengklaim bahwa JST akan menjadi 'Token berlipat-lipat,' memicu diskusi dalam ekosistem Tron
Pendiri Tron, Justin Sun, membuat pengumuman besar di platform media sosial X, menyatakan bahwa token JST (JUST) telah mengalami pembalikan fundamental dan memprediksi bahwa token tersebut akan menjadi 'token berlipat seratus berikutnya'.

Berita Harian | SEC Menyetujui Tiga ETF Futures XRP, Token Layer1 SUI yang Sedang Trending Akan Segera Dibuka Besar
Market cap stablecoin mendekati $240 miliar

Outlook dan Analisis Harga Helium (HNT) Tahun 2025
Sebagai pemimpin di bidang DePIN, nilai token HNT erat kaitannya dengan pengembangan blockchain Internet of Things.

Analisis Trend Harga Loopring (LRC)
Artikel ini akan membahas pergerakan harga dan strategi investasi Loopring (LRC) pada tahun 2025.

Modal Tradisional Mendukung Solana: Bisakah Kisah Bitcoin Diulang?
Modal tradisional mengalir ke ekosistem Solana, dengan harapan pasar bahwa ini bisa menjadi pusat investasi berikutnya setelah Bitcoin.
Tìm hiểu thêm về PEAKDEFI (PEAK)

Newton: Đạt được Sự thống nhất Chuỗi với Một Ví tiền

Engines of Fury là gì?

Hiểu về chu kỳ thị trường tiền điện tử: Tại sao chu kỳ này cảm thấy khác biệt

Giao thức SOLICE là gì (SOLICE)?

Web3Auth là gì
