PegaxyChuyển đổi Pegaxy (PGX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PGX/IDR: 1 PGX ≈ Rp28.09 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Pegaxy Thị trường hôm nay

Pegaxy đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PGX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp28.09. Với nguồn cung lưu hành là 440,489,090.57 PGX, tổng vốn hóa thị trường của PGX tính bằng IDR là Rp187,731,373,506,501.97. Trong 24h qua, giá của PGX tính bằng IDR đã giảm Rp-1.42, biểu thị mức giảm -4.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PGX tính bằng IDR là Rp15,943.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp23.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PGX sang IDR

Rp28.09-4.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PGX sang IDR là Rp28.09 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PGX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PGX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Pegaxy

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PGX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PGX/-- Spot is $ and 0%, and PGX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Pegaxy sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PGX sang IDR

logo PegaxySố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PGX
28.09IDR
2PGX
56.18IDR
3PGX
84.28IDR
4PGX
112.37IDR
5PGX
140.47IDR
6PGX
168.56IDR
7PGX
196.66IDR
8PGX
224.75IDR
9PGX
252.85IDR
10PGX
280.94IDR
100PGX
2,809.46IDR
500PGX
14,047.32IDR
1000PGX
28,094.65IDR
5000PGX
140,473.26IDR
10000PGX
280,946.53IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PGX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Pegaxy
1IDR
0.03559PGX
2IDR
0.07118PGX
3IDR
0.1067PGX
4IDR
0.1423PGX
5IDR
0.1779PGX
6IDR
0.2135PGX
7IDR
0.2491PGX
8IDR
0.2847PGX
9IDR
0.3203PGX
10IDR
0.3559PGX
10000IDR
355.93PGX
50000IDR
1,779.69PGX
100000IDR
3,559.39PGX
500000IDR
17,796.98PGX
1000000IDR
35,593.96PGX

Bảng chuyển đổi số tiền PGX sang IDR và IDR sang PGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PGX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang PGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pegaxy phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PGX = $0 USD, 1 PGX = €0 EUR, 1 PGX = ₹0.15 INR, 1 PGX = Rp28.09 IDR, 1 PGX = $0 CAD, 1 PGX = £0 GBP, 1 PGX = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001462
logo BTCBTC
0.0000003903
logo ETHETH
0.0000203
logo USDTUSDT
0.03297
logo XRPXRP
0.01528
logo BNBBNB
0.00005626
logo SOLSOL
0.0002523
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.1967
logo TRXTRX
0.1299
logo ADAADA
0.05036
logo STETHSTETH
0.00002032
logo WBTCWBTC
0.0000003903
logo SMARTSMART
28.29
logo LEOLEO
0.003513
logo AVAXAVAX
0.001622

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Pegaxy của bạn

01

Nhập số lượng PGX của bạn

Nhập số lượng PGX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pegaxy hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pegaxy.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pegaxy sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Pegaxy

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pegaxy sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pegaxy sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pegaxy sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pegaxy sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Pegaxy (PGX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.