PEOPLE Thị trường hôm nay
PEOPLE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PEOPLEFB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009734. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 PEOPLEFB, tổng vốn hóa thị trường của PEOPLEFB tính bằng CNY là ¥1,441,790.79. Trong 24h qua, giá của PEOPLEFB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000561, biểu thị mức giảm -5.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PEOPLEFB tính bằng CNY là ¥0.3385, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005713.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEOPLEFB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEOPLEFB sang CNY là ¥0.009734 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PEOPLEFB/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEOPLEFB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PEOPLE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00138 | -5.45% |
The real-time trading price of PEOPLEFB/USDT Spot is $0.00138, with a 24-hour trading change of -5.45%, PEOPLEFB/USDT Spot is $0.00138 and -5.45%, and PEOPLEFB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PEOPLE sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PEOPLEFB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PEOPLEFB | 0CNY |
2PEOPLEFB | 0.01CNY |
3PEOPLEFB | 0.02CNY |
4PEOPLEFB | 0.03CNY |
5PEOPLEFB | 0.04CNY |
6PEOPLEFB | 0.05CNY |
7PEOPLEFB | 0.06CNY |
8PEOPLEFB | 0.07CNY |
9PEOPLEFB | 0.08CNY |
10PEOPLEFB | 0.09CNY |
100000PEOPLEFB | 973.41CNY |
500000PEOPLEFB | 4,867.06CNY |
1000000PEOPLEFB | 9,734.12CNY |
5000000PEOPLEFB | 48,670.6CNY |
10000000PEOPLEFB | 97,341.21CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PEOPLEFB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 102.73PEOPLEFB |
2CNY | 205.46PEOPLEFB |
3CNY | 308.19PEOPLEFB |
4CNY | 410.92PEOPLEFB |
5CNY | 513.65PEOPLEFB |
6CNY | 616.38PEOPLEFB |
7CNY | 719.11PEOPLEFB |
8CNY | 821.85PEOPLEFB |
9CNY | 924.58PEOPLEFB |
10CNY | 1,027.31PEOPLEFB |
100CNY | 10,273.14PEOPLEFB |
500CNY | 51,365.7PEOPLEFB |
1000CNY | 102,731.4PEOPLEFB |
5000CNY | 513,657.04PEOPLEFB |
10000CNY | 1,027,314.09PEOPLEFB |
Bảng chuyển đổi số tiền PEOPLEFB sang CNY và CNY sang PEOPLEFB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PEOPLEFB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PEOPLEFB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PEOPLE phổ biến
PEOPLE | 1 PEOPLEFB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp20.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
PEOPLE | 1 PEOPLEFB |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEOPLEFB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEOPLEFB = $0 USD, 1 PEOPLEFB = €0 EUR, 1 PEOPLEFB = ₹0.12 INR, 1 PEOPLEFB = Rp20.94 IDR, 1 PEOPLEFB = $0 CAD, 1 PEOPLEFB = £0 GBP, 1 PEOPLEFB = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.07 |
![]() | 0.0007661 |
![]() | 0.04004 |
![]() | 70.89 |
![]() | 32.74 |
![]() | 0.1171 |
![]() | 0.4803 |
![]() | 70.9 |
![]() | 409.64 |
![]() | 103.5 |
![]() | 291.84 |
![]() | 0.04001 |
![]() | 44,195.64 |
![]() | 0.0007679 |
![]() | 23.18 |
![]() | 4.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PEOPLE của bạn
Nhập số lượng PEOPLEFB của bạn
Nhập số lượng PEOPLEFB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PEOPLE hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PEOPLE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PEOPLE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PEOPLE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PEOPLE sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PEOPLE sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PEOPLE sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi PEOPLE sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PEOPLE (PEOPLEFB)

DARK代幣:2025年AI與加密貨幣融合的潛力新星
DARK代幣是基於Solana區塊鏈的加密貨幣,支持由可信執行環境(TEEs)驅動的MCP生態系統。

瑞波幣進軍RWA,Ripple獲得經紀商牌照
現實世界資產(RWA)代幣化是將傳統資產(如債券、房地產、基金等)通過區塊鏈技術轉化爲數字資產的過程。

Web3投研周报|本周市场呈小范围回暖行情;关税豁免政策引发加密市场积极反应
美国参议员预计加密市场结构法案将于8月前通过

BANK代幣:重新定義加密儲蓄與收益
BANK代幣是Lorenzo協議的原生治理代幣,運行於高效的區塊鏈網絡,旨在重塑去中心化金融的基礎設施

BONK代幣2025年價格預測
BONK是Solana生態首個Meme代幣。

加密貨幣行情會復蘇嗎?2025年市場前景深度解析
比特幣仍然維持在85,000美元附近,而以太坊卻帶領山寨幣卻徹底崩盤。