Phala Thị trường hôm nay
Phala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0748. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 788,382,500 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng EUR là €52,837,532.04. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng EUR đã tăng €0.005106, biểu thị mức tăng +7.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng EUR là €1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05786.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang EUR là €0.0748 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +7.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08357 | 6.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08359 | 3.92% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.08357, with a 24-hour trading change of 6.93%, PHA/USDT Spot is $0.08357 and 6.93%, and PHA/USDT Perpetual is $0.08359 and 3.92%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Euro
Bảng chuyển đổi PHA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 0.07EUR |
2PHA | 0.15EUR |
3PHA | 0.22EUR |
4PHA | 0.3EUR |
5PHA | 0.37EUR |
6PHA | 0.45EUR |
7PHA | 0.52EUR |
8PHA | 0.6EUR |
9PHA | 0.67EUR |
10PHA | 0.75EUR |
10000PHA | 755.15EUR |
50000PHA | 3,775.77EUR |
100000PHA | 7,551.54EUR |
500000PHA | 37,757.7EUR |
1000000PHA | 75,515.41EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.24PHA |
2EUR | 26.48PHA |
3EUR | 39.72PHA |
4EUR | 52.96PHA |
5EUR | 66.21PHA |
6EUR | 79.45PHA |
7EUR | 92.69PHA |
8EUR | 105.93PHA |
9EUR | 119.18PHA |
10EUR | 132.42PHA |
100EUR | 1,324.23PHA |
500EUR | 6,621.16PHA |
1000EUR | 13,242.33PHA |
5000EUR | 66,211.65PHA |
10000EUR | 132,423.3PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang EUR và EUR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.98INR |
![]() | Rp1,266.67IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.75THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽7.72RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.85TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥12.02JPY |
![]() | $0.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.08 USD, 1 PHA = €0.07 EUR, 1 PHA = ₹6.98 INR, 1 PHA = Rp1,266.67 IDR, 1 PHA = $0.11 CAD, 1 PHA = £0.06 GBP, 1 PHA = ฿2.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26 |
![]() | 0.007018 |
![]() | 0.3551 |
![]() | 558.34 |
![]() | 298.59 |
![]() | 1 |
![]() | 557.81 |
![]() | 5.17 |
![]() | 3,724.37 |
![]() | 2,385.44 |
![]() | 954.17 |
![]() | 0.3544 |
![]() | 0.007029 |
![]() | 500,087.81 |
![]() | 62.26 |
![]() | 180.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Token ALPHA: Mata Uang Kripto MEME untuk ALPHAs Sejati
Token ALPHA sedang menjadi perbincangan di media sosial seperti halnya token MEME. Jelajahi strategi pemasaran viralnya, rencana ekspansi ekosistem, dan risiko investasi.

Token ALPHA: Alat Kuantitatif AI yang Dikustomisasi untuk Platform Agen Blockchain yang Didorong Data
Token ALPHA memimpin revolusi AI blockchain dengan menciptakan platform agensi yang didukung data. Jelajahi ekosistem ALPHA dan buka kemungkinan tak terbatas aplikasi AI blockchain.

Token ZALPHA: Token AI Spirit DEGEN di Ekosistem Solana
Jelajahi Token ZALPHA: Perwujudan semangat DEGEN di ekosistem Solana.

Berita Harian | Pasar Umumnya Bearish, dan PHA Memimpin Sektor AI untuk Bersinar di Atas yang Lain
Proporsi pemegang ETH jangka panjang meningkat. SUI akan membuka lebih dari $200 juta dalam token. PHA meningkat lebih dari 500% dalam 7 hari terakhir.

Berita Harian | BTC Kembali di Atas $98,000, PHA Meningkat 70% Dalam Sehari, Memimpin Pasar
ETF BTC mengalami aliran keluar yang signifikan selama 4 hari berturut-turut. TVL Lido memimpin ekosistem DeFi. PHA melonjak 70% dalam satu hari, memimpin pasar.

PHA melonjak lebih dari 80% selama hari ini; apa prospek masa depannya?
Phala Network adalah platform komputasi privasi berbasis blockchain yang menggunakan Lingkungan _usi yang Tepercaya _TEE_ teknologi untuk memberikan perlindungan privasi data bagi aplikasi terdesentralisasi.
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

$WEPE (Wall Street Pepe): Đồng Tiền Meme Cách Mạng Hóa Giao Dịch Tiền Điện Tử

$ROAM TOKEN PRICE: Một Phân Tích Sâu Sắc về Hiệu Suất Thị Trường và Tiềm Năng Tương Lai của Roam

Phân Tích Toàn Diện về Đồng Tiền Hướng Dẫn trên Chuỗi BNB

$DEFI (De.Fi): Mạnh cường Cách mạng Tài chính Web3 với An toàn, Ttransparency, và Quản trị Cộng đồng

$EOS (EOS): Một cái nhìn toàn diện về Blockchain hiệu suất cao đang là động lực cho tương lai của Ứng dụng Phi tập trung
