PHAMEChuyển đổi PHAME (PHAME) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PHAME/CNY: 1 PHAME ≈ ¥0.5981 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5981. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng CNY đã tăng ¥0.04456, biểu thị mức tăng +8.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng CNY là ¥6.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4325.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang CNY

¥0.5981+8.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang CNY là ¥0.5981 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +8.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHAME/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/CNY trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHAME/-- Spot is $ and 0%, and PHAME/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PHAME sang CNY

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PHAME
0.59CNY
2PHAME
1.19CNY
3PHAME
1.79CNY
4PHAME
2.39CNY
5PHAME
2.99CNY
6PHAME
3.58CNY
7PHAME
4.18CNY
8PHAME
4.78CNY
9PHAME
5.38CNY
10PHAME
5.98CNY
1000PHAME
598.16CNY
5000PHAME
2,990.8CNY
10000PHAME
5,981.6CNY
50000PHAME
29,908.03CNY
100000PHAME
59,816.07CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PHAME

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1CNY
1.67PHAME
2CNY
3.34PHAME
3CNY
5.01PHAME
4CNY
6.68PHAME
5CNY
8.35PHAME
6CNY
10.03PHAME
7CNY
11.7PHAME
8CNY
13.37PHAME
9CNY
15.04PHAME
10CNY
16.71PHAME
100CNY
167.17PHAME
500CNY
835.89PHAME
1000CNY
1,671.79PHAME
5000CNY
8,358.95PHAME
10000CNY
16,717.91PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang CNY và CNY sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHAME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.08 USD, 1 PHAME = €0.07 EUR, 1 PHAME = ₹6.55 INR, 1 PHAME = Rp1,188.81 IDR, 1 PHAME = $0.11 CAD, 1 PHAME = £0.06 GBP, 1 PHAME = ฿2.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.09
logo BTCBTC
0.0008141
logo ETHETH
0.04501
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
34.16
logo BNBBNB
0.1189
logo SOLSOL
0.5204
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
448.58
logo TRXTRX
288.09
logo ADAADA
114.41
logo STETHSTETH
0.04508
logo SMARTSMART
46,242.53
logo WBTCWBTC
0.0008146
logo LEOLEO
7.76
logo LINKLINK
5.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng PHAME của bạn

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PHAME

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PHAME (PHAME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.