Phantasma Thị trường hôm nay
Phantasma đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phantasma chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥8.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 124,129,197.66 SOUL, tổng vốn hóa thị trường của Phantasma tính bằng JPY là ¥159,742,676,865.98. Trong 24h qua, giá của Phantasma tính bằng JPY đã tăng ¥0.3656, biểu thị mức tăng +4.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phantasma tính bằng JPY là ¥570.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOUL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOUL sang JPY là ¥8.93 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOUL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOUL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Phantasma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06215 | 3.58% |
The real-time trading price of SOUL/USDT Spot is $0.06215, with a 24-hour trading change of 3.58%, SOUL/USDT Spot is $0.06215 and 3.58%, and SOUL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phantasma sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SOUL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOUL | 8.92JPY |
2SOUL | 17.85JPY |
3SOUL | 26.78JPY |
4SOUL | 35.71JPY |
5SOUL | 44.64JPY |
6SOUL | 53.56JPY |
7SOUL | 62.49JPY |
8SOUL | 71.42JPY |
9SOUL | 80.35JPY |
10SOUL | 89.28JPY |
100SOUL | 892.81JPY |
500SOUL | 4,464.05JPY |
1000SOUL | 8,928.1JPY |
5000SOUL | 44,640.52JPY |
10000SOUL | 89,281.05JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SOUL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.112SOUL |
2JPY | 0.224SOUL |
3JPY | 0.336SOUL |
4JPY | 0.448SOUL |
5JPY | 0.56SOUL |
6JPY | 0.672SOUL |
7JPY | 0.784SOUL |
8JPY | 0.896SOUL |
9JPY | 1SOUL |
10JPY | 1.12SOUL |
1000JPY | 112SOUL |
5000JPY | 560.02SOUL |
10000JPY | 1,120.05SOUL |
50000JPY | 5,600.29SOUL |
100000JPY | 11,200.58SOUL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOUL sang JPY và JPY sang SOUL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOUL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang SOUL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phantasma phổ biến
Phantasma | 1 SOUL |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.18INR |
![]() | Rp941.43IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.05THB |
Phantasma | 1 SOUL |
---|---|
![]() | ₽5.73RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.12TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥8.94JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOUL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOUL = $0.06 USD, 1 SOUL = €0.06 EUR, 1 SOUL = ₹5.18 INR, 1 SOUL = Rp941.43 IDR, 1 SOUL = $0.08 CAD, 1 SOUL = £0.05 GBP, 1 SOUL = ฿2.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1506 |
![]() | 0.00003752 |
![]() | 0.001961 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.00574 |
![]() | 0.02352 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.06 |
![]() | 5.06 |
![]() | 14.29 |
![]() | 0.001959 |
![]() | 2,164.7 |
![]() | 0.00003761 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.2406 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phantasma của bạn
Nhập số lượng SOUL của bạn
Nhập số lượng SOUL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phantasma hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phantasma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phantasma sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phantasma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phantasma sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phantasma sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phantasma sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phantasma sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phantasma (SOUL)

SBT คืออะไร? บทบาทของ Soulbound Token ในโลกคริปโต
ในบทความนี้ เราจะสำรวจว่า SBT คืออะไร การทำงานของมัน และบทบาทที่มันสามารถเล่นในระบบนี้

โทเค็น GRPH: โครงสร้างบล็อกเชนสำหรับโครงการ Soul Graph
สำรวจตัวโทเค็น GRPH: หัวใจของโครงการ Soul Graph ค้นเข้าใจว่าสถาปัตยกรรมบล็อกเชนนี้เปลี่ยนแปลงการต่อสู้ระหว่างมนุษย์และตัวแทนอย่างไร

Soulda16Club - MBTI สามารถช่วยโครงการ NFT ค้นหาทิศทางเปลี่ยนแปลงได้หรือไม่
Play NFT? Please show us your MBTI type first

Soulbound คืออะไร?
andtheirusecases__web.jpg?w=32&q=75)
Soulbound Tokens(SBTs)โทเค็น Web3.0 ที่ไม่สามารถโอนได้ เสนอโดย Vitalik Buterin
โทเค็น Soulbound _SBTs_ และกรณีการใช้งานคืออะไร

Phantasma _SOUL_ คืออะไร?
Tìm hiểu thêm về Phantasma (SOUL)

Siêu chu kỳ của Đại lý Trí tuệ Nhân tạo: Hướng dẫn đến những Cơ sở hạ tầng Tốt nhất

Tổng Quan Về Các Dự Án AI + GameFi Dẫn Đầu

Soulgraph: Xây dựng các đại lý trí tuệ nhân tạo cá nhân, mở ra một kỷ nguyên mới của cuộc trò chuyện sâu sắc với trí tuệ nhân tạo

Một Giới Thiệu Ngắn Gọn về Token GRPH: Động Cơ Giá Trị và Động Lực Cải Tiến của Nền Tảng Soulgraph

Hiểu về Seraph: Một cái nhìn toàn diện
