Phaver Thị trường hôm nay
Phaver đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOCIAL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2.45. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 SOCIAL, tổng vốn hóa thị trường của SOCIAL tính bằng IDR là Rp37,279,582,755,672.42. Trong 24h qua, giá của SOCIAL tính bằng IDR đã giảm Rp-0.09247, biểu thị mức giảm -3.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOCIAL tính bằng IDR là Rp303.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOCIAL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOCIAL sang IDR là Rp2.45 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOCIAL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOCIAL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Phaver
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001623 | -2.58% |
The real-time trading price of SOCIAL/USDT Spot is $0.0001623, with a 24-hour trading change of -2.58%, SOCIAL/USDT Spot is $0.0001623 and -2.58%, and SOCIAL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phaver sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SOCIAL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOCIAL | 2.45IDR |
2SOCIAL | 4.91IDR |
3SOCIAL | 7.37IDR |
4SOCIAL | 9.82IDR |
5SOCIAL | 12.28IDR |
6SOCIAL | 14.74IDR |
7SOCIAL | 17.2IDR |
8SOCIAL | 19.65IDR |
9SOCIAL | 22.11IDR |
10SOCIAL | 24.57IDR |
100SOCIAL | 245.74IDR |
500SOCIAL | 1,228.74IDR |
1000SOCIAL | 2,457.49IDR |
5000SOCIAL | 12,287.48IDR |
10000SOCIAL | 24,574.97IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SOCIAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.4069SOCIAL |
2IDR | 0.8138SOCIAL |
3IDR | 1.22SOCIAL |
4IDR | 1.62SOCIAL |
5IDR | 2.03SOCIAL |
6IDR | 2.44SOCIAL |
7IDR | 2.84SOCIAL |
8IDR | 3.25SOCIAL |
9IDR | 3.66SOCIAL |
10IDR | 4.06SOCIAL |
1000IDR | 406.91SOCIAL |
5000IDR | 2,034.59SOCIAL |
10000IDR | 4,069.18SOCIAL |
50000IDR | 20,345.9SOCIAL |
100000IDR | 40,691.8SOCIAL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOCIAL sang IDR và IDR sang SOCIAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOCIAL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang SOCIAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phaver phổ biến
Phaver | 1 SOCIAL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.46IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Phaver | 1 SOCIAL |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOCIAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOCIAL = $0 USD, 1 SOCIAL = €0 EUR, 1 SOCIAL = ₹0.01 INR, 1 SOCIAL = Rp2.46 IDR, 1 SOCIAL = $0 CAD, 1 SOCIAL = £0 GBP, 1 SOCIAL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001607 |
![]() | 0.0000004312 |
![]() | 0.00002278 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01836 |
![]() | 0.00006011 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.0003128 |
![]() | 0.1451 |
![]() | 0.2309 |
![]() | 0.05865 |
![]() | 0.00002289 |
![]() | 0.0000004308 |
![]() | 29.9 |
![]() | 0.003594 |
![]() | 0.01105 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phaver của bạn
Nhập số lượng SOCIAL của bạn
Nhập số lượng SOCIAL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phaver hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phaver.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phaver sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phaver
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phaver sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phaver sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phaver (SOCIAL)

TTAI Token: Analysis of the New Trend of Social Mining in 2025
TTAI token is a revolutionary innovation in social mining

WIZZ Token: The Social-Fi Revolution of Wizzwoods’ Cross-Chain Pixel Farm Game
The article analyzes Wizzwoods cross-chain functionality, token economics, and unique gameplay in detail.

Form Blockchain: A Layer 2 Solution Dedicated to SocialFi
Form Blockchain, with its bonding curve and FORM1 token innovations, is reshaping SocialFi and driving its mainstream adoption.

DYOR Token: AI-Driven Decentralized Social Investment Platform
This article introduces how the platform uses artificial intelligence to reshape the decentralized investment experience and how innovative gamified social features can increase user engagement.

FORM1 Token: The Decentralized Power Behind SocialFi’s Layer 2 Blockchain
This article will take a deep dive into how FORM1 token, as a pioneer in the field of SocialFi, reshapes the social media landscape and appreciates the infinite possibilities of SocialFi.

MXYZ Token: Latin American Internet Pioneer Jeffrey Peterson’s Web3 Social Platform Project
Explore the MXYZ Token: The Web3 Social Revolution Built by Latin American Internet Pioneer Jeffrey Peterson.
Tìm hiểu thêm về Phaver (SOCIAL)

Tiền điện tử PNUT: Khám phá sự bùng nổ của tiền điện tử Meme PNUT

Từ Đi Bộ Đến Không Ý Nghĩa? Phân Tích Xu Hướng Giá GST Hiện Tại

Hướng dẫn phát triển tâm lý cho các nhà giao dịch có kinh nghiệm

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và Công nghệ Tiền điện tử (28 tháng 3-2 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: Mỹ đề xuất 'Trái phiếu Bitcoin' để xây dựng dự trữ BTC; Phí Blob Ethereum giảm mạnh kể từ khi nâng cấp Dencun
