PhoenixDAOPHNX sang INR:Chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PHNX/INR: 1 PHNX ≈ ₹0.03552 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PhoenixDAO Thị trường hôm nay

PhoenixDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHNX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03552. Với nguồn cung lưu hành là 51,897,138.88 PHNX, tổng vốn hóa thị trường của PHNX tính bằng INR là ₹161,511,616.39. Trong 24h qua, giá của PHNX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0001569, biểu thị mức giảm -0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHNX tính bằng INR là ₹27.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0005422.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHNX sang INR

0.03552-0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHNX sang INR là ₹0.03552 INR, với sự thay đổi -0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHNX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHNX/INR trong ngày qua.

Giao dịch PhoenixDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHNX/-- Spot is $ and --, and PHNX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PHNX sang INR

logo PhoenixDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHNX
0.03INR
2PHNX
0.07INR
3PHNX
0.1INR
4PHNX
0.14INR
5PHNX
0.17INR
6PHNX
0.21INR
7PHNX
0.24INR
8PHNX
0.28INR
9PHNX
0.31INR
10PHNX
0.35INR
10,000PHNX
355.24INR
50,000PHNX
1,776.23INR
100,000PHNX
3,552.47INR
500,000PHNX
17,762.37INR
1,000,000PHNX
35,524.74INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHNX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PhoenixDAO
1INR
28.14PHNX
2INR
56.29PHNX
3INR
84.44PHNX
4INR
112.59PHNX
5INR
140.74PHNX
6INR
168.89PHNX
7INR
197.04PHNX
8INR
225.19PHNX
9INR
253.34PHNX
10INR
281.49PHNX
100INR
2,814.93PHNX
500INR
14,074.69PHNX
1,000INR
28,149.39PHNX
5,000INR
140,746.96PHNX
10,000INR
281,493.93PHNX

Bảng chuyển đổi số tiền PHNX sang INR và INR sang PHNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PHNX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PHNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PhoenixDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHNX = $0 USD, 1 PHNX = €0 EUR, 1 PHNX = ₹0.04 INR, 1 PHNX = Rp6.6 IDR, 1 PHNX = $0 CAD, 1 PHNX = £0 GBP, 1 PHNX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3347
logo BTCBTC
0.00005188
logo ETHETH
0.001288
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006771
logo SOLSOL
0.03033
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
832.81
logo STETHSTETH
0.00129
logo TRXTRX
16.53
logo DOGEDOGE
27.14
logo ADAADA
6.8
logo LINKLINK
0.2464
logo HYPEHYPE
0.1271
logo WBTCWBTC
0.00005187

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PHNX của bạn

Nhập số lượng PHNX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PhoenixDAO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PhoenixDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PhoenixDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PhoenixDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide