
Tính giá PhoenixDAOPHNX
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về PhoenixDAO ( PHNX )
Hợp đồng

0x38a2fdc...f40fbf2f7
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
phoenixdao.io
Cộng đồng
The Phoenix DAO foundation is launching a new token (PHNX) that is forked from an existing open-source community driven project, Hydro Blockchain (formally known as Project Hydro). Phoenix DAO solves the centralized issues at the core of the original Hydro project with a community built DAO, a healthier token distribution plan with built-in smart contracts, added use cases, and an updated token supply. The PHNX ecosystem includes the following protocols; Authentication, Identity, Payments, Storage, Tokenization which will be the backbone of the ecosystem fuelling the dApp Store and an Events Marketplace
Xu hướng giá PhoenixDAO (PHNX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0001566
Thấp nhất 24H$0.0001562
KLGD 24 giờ$70.50
Vốn hóa thị trường
$8.12KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.3189
Khối lượng lưu thông
51.89M PHNXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000619
Tổng số lượng của coin
110.00M PHNXVốn hóa thị trường/FDV
47.18%Cung cấp tối đa
110.00M PHNXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$17.22KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá PhoenixDAO (PHNX)
Giá PhoenixDAO hôm nay là $0.0001566 với khối lượng giao dịch trong 24h là $70.50 và như vậy PhoenixDAO có vốn hóa thị trường là $8.12K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000061%. Giá PhoenixDAO đã biến động +0.24% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000002195 | -0.14% |
24H | +$0.0000003749 | +0.24% |
7D | -$0.00003012 | -16.13% |
30D | -$0.00008377 | -34.85% |
1Y | -$0.0005688 | -78.41% |
Chỉ số độ tin cậy
67.34
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 20%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp2.38 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.02 JPY |
![]() | $0.00 HKD |