PhoreChuyển đổi Phore (PHR) sang US Dollar (USD)

PHR/USD: 1 PHR ≈ $0.0007517 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phore chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0007517. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của Phore tính bằng USD là $22,955.98. Trong 24h qua, giá của Phore tính bằng USD đã tăng $0.0000002875, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phore tính bằng USD là $8.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000861.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang USD

$0.0007517+0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang USD là $0.0007517 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/USD trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang US Dollar

Bảng chuyển đổi PHR sang USD

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PHR
0USD
2PHR
0USD
3PHR
0USD
4PHR
0USD
5PHR
0USD
6PHR
0USD
7PHR
0USD
8PHR
0USD
9PHR
0USD
10PHR
0USD
1000000PHR
751.77USD
5000000PHR
3,758.85USD
10000000PHR
7,517.7USD
50000000PHR
37,588.5USD
100000000PHR
75,177USD

Bảng chuyển đổi USD sang PHR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1USD
1,330.19PHR
2USD
2,660.38PHR
3USD
3,990.58PHR
4USD
5,320.77PHR
5USD
6,650.97PHR
6USD
7,981.16PHR
7USD
9,311.35PHR
8USD
10,641.55PHR
9USD
11,971.74PHR
10USD
13,301.94PHR
100USD
133,019.4PHR
500USD
665,097.03PHR
1000USD
1,330,194.07PHR
5000USD
6,650,970.37PHR
10000USD
13,301,940.75PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang USD và USD sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PHR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR, 1 PHR = Rp11.4 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.39
logo BTCBTC
0.005911
logo ETHETH
0.3144
logo USDTUSDT
500.1
logo XRPXRP
240.68
logo BNBBNB
0.8392
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
500
logo DOGEDOGE
3,160.95
logo TRXTRX
2,067.56
logo ADAADA
798.33
logo STETHSTETH
0.3143
logo WBTCWBTC
0.005917
logo SMARTSMART
416,909.86
logo LEOLEO
54.28
logo LINKLINK
39.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

JOCKEY Token: การวิเคราะห์แนวโน้มของการเป็นนักวิ่งไก่ โดย

JOCKEY Token: การวิเคราะห์แนวโน้มของการเป็นนักวิ่งไก่ โดย

โทเค็น JOCKEY เป็นโครงการสกุลเงินดิจิทัลที่ได้แรงบันดาลจากสัตว์ประหลาดชนิดหนึ่งชื่อ Chicken Jockey ในเกม Minecraft ที่เป็นสิ่งที่แรร์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
การทำงานของตลาด NFT Ape จะเป็นอย่างไรในปี 2025 คะ

การทำงานของตลาด NFT Ape จะเป็นอย่างไรในปี 2025 คะ

NFT Ape แสดงให้เห็นถึงการทำงานที่ดีในตลาดและมีโอกาสทางด้านการพัฒนาที่กว้างขวางในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
แนะนำแลกเปลี่ยนในปี 2025

แนะนำแลกเปลี่ยนในปี 2025

วิเคราะห์แพลตฟอร์มแลกเปลี่ยนชั้นนำของโลกสำหรับคุณ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
โทเค็น AGAWA: สำรวจเอเจียนสไตล์ AGI บนบล็อกเชน SOL

โทเค็น AGAWA: สำรวจเอเจียนสไตล์ AGI บนบล็อกเชน SOL

เหรียญโทเค็น AGAWA เป็นสกุลเงินดิจิตอลที่เผยแพร่บนบล็อกเชน Solana โดยมีชื่อเต็มว่า "Agawa" ซึ่งหมายถึง "Agentic Away

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
ORIDI คืออะไร? มันจะส่งผลอย่างไรต่อการพัฒนา Bitcoin NFT ในอนาคต?

ORIDI คืออะไร? มันจะส่งผลอย่างไรต่อการพัฒนา Bitcoin NFT ในอนาคต?

โปรโตคอลออดินัลฝังการสร้างชีวิตชีวาใหม่ในระบบบิตคอยน์ กระตุ้นนวัตกรรม NFT และการเติบโตของค่าธรรมเนียมการทำธุรกรรม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
1SOS โทเค็น: สำรวจดาวรุ่นใหม่บนบล็อกเชน SOL

1SOS โทเค็น: สำรวจดาวรุ่นใหม่บนบล็อกเชน SOL

Solana Swap เป็นการแลกเปลี่ยนเส้นทางอัจฉริยะแบบกระจายที่อ้างอิงจากโมเดลการฝึกอบรมแบบเปิดของ Google DeepMind สำหรับ Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.