Pillar Thị trường hôm nay
Pillar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01162. Với nguồn cung lưu hành là 259,348,210 PLR, tổng vốn hóa thị trường của PLR tính bằng CNY là ¥21,266,943.87. Trong 24h qua, giá của PLR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003383, biểu thị mức giảm -23.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLR tính bằng CNY là ¥11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008563.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLR sang CNY là ¥0.01162 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -23.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Pillar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PLR/-- Spot is $ and 0%, and PLR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Pillar sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PLR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLR | 0.01CNY |
2PLR | 0.02CNY |
3PLR | 0.03CNY |
4PLR | 0.04CNY |
5PLR | 0.05CNY |
6PLR | 0.06CNY |
7PLR | 0.08CNY |
8PLR | 0.09CNY |
9PLR | 0.1CNY |
10PLR | 0.11CNY |
10000PLR | 116.26CNY |
50000PLR | 581.3CNY |
100000PLR | 1,162.61CNY |
500000PLR | 5,813.07CNY |
1000000PLR | 11,626.14CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PLR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 86.01PLR |
2CNY | 172.02PLR |
3CNY | 258.03PLR |
4CNY | 344.05PLR |
5CNY | 430.06PLR |
6CNY | 516.07PLR |
7CNY | 602.09PLR |
8CNY | 688.1PLR |
9CNY | 774.11PLR |
10CNY | 860.13PLR |
100CNY | 8,601.3PLR |
500CNY | 43,006.52PLR |
1000CNY | 86,013.05PLR |
5000CNY | 430,065.27PLR |
10000CNY | 860,130.54PLR |
Bảng chuyển đổi số tiền PLR sang CNY và CNY sang PLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PLR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pillar phổ biến
Pillar | 1 PLR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp24.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Pillar | 1 PLR |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLR = $0 USD, 1 PLR = €0 EUR, 1 PLR = ₹0.14 INR, 1 PLR = Rp24.83 IDR, 1 PLR = $0 CAD, 1 PLR = £0 GBP, 1 PLR = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009188 |
![]() | 0.04669 |
![]() | 70.94 |
![]() | 39.33 |
![]() | 0.1295 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6915 |
![]() | 313.04 |
![]() | 501.27 |
![]() | 128.37 |
![]() | 0.04746 |
![]() | 61,328.66 |
![]() | 0.0009186 |
![]() | 7.94 |
![]() | 23.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pillar của bạn
Nhập số lượng PLR của bạn
Nhập số lượng PLR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pillar hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pillar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pillar sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pillar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pillar sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pillar sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pillar sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pillar sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pillar (PLR)

APE Coin 2025 Derniers cas d'utilisation, risques et analyse de l'écosystème
Découvrez les derniers cas d'utilisation de APE Coins et les perspectives de développement de l'écosystème en 2025. Analyse approfondie des risques et des opportunités d'investissement dans APE Coin, compréhension de son potentiel d'application dans les domaines des NFT et du métaverse.

Daily News | La capitalisation boursière d'Ethereum a été dépassée par celle de McDonald's, TON a augmenté contre la tendance de 4,8%
Le market cap d'Éther a été dépassé par McDonald's et est tombé à 218.73 milliards de dollars

Comment Gunzilla Games (GUN) révolutionne l'industrie du jeu avec la blockchain GUNZ et 'Off The Grid'
Cet article explorera l'origine, les fonctions et les applications révolutionnaires du jeton GUN dans les jeux AAA.

Jeton GUN : Analyse approfondie du potentiel de trading de la prochaine génération de cryptomonnaie de jeu
Le jeton GUN est le jeton natif créé par le studio de jeux AAA Gunzilla Games, étroitement lié à sa blockchain exclusive GUNZ.

Jeton GUN : La Révolution Blockchain du Jeu AAA par Gunzilla Games en 2025
L'article explique comment la technologie de la blockchain lancée par GUNZ peut créer la propriété d'actifs réels pour les joueurs et remodeler l'expérience de jeu.

Jeton NUMI : Comment la plateforme NUMINE Web 3.0 optimise l'expérience utilisateur de la Blockchain
L'article présente les fonctions principales du jeton NUMI, la conception innovante de la plateforme NUMINE et son mécanisme d'incitation pour les créateurs de contenu.