PlayDapp Thị trường hôm nay
PlayDapp đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.9888. Với nguồn cung lưu hành là 618,083,200 PLA, tổng vốn hóa thị trường của PLA tính bằng CNY là ¥4,310,894,063.66. Trong 24h qua, giá của PLA tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLA tính bằng CNY là ¥26.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06946.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLA sang CNY là ¥0.9888 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PlayDapp
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PLA/-- Spot is $ and 0%, and PLA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PlayDapp sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PLA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLA | 0.98CNY |
2PLA | 1.97CNY |
3PLA | 2.96CNY |
4PLA | 3.95CNY |
5PLA | 4.94CNY |
6PLA | 5.93CNY |
7PLA | 6.92CNY |
8PLA | 7.91CNY |
9PLA | 8.89CNY |
10PLA | 9.88CNY |
1000PLA | 988.85CNY |
5000PLA | 4,944.29CNY |
10000PLA | 9,888.58CNY |
50000PLA | 49,442.93CNY |
100000PLA | 98,885.86CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.01PLA |
2CNY | 2.02PLA |
3CNY | 3.03PLA |
4CNY | 4.04PLA |
5CNY | 5.05PLA |
6CNY | 6.06PLA |
7CNY | 7.07PLA |
8CNY | 8.09PLA |
9CNY | 9.1PLA |
10CNY | 10.11PLA |
100CNY | 101.12PLA |
500CNY | 505.63PLA |
1000CNY | 1,011.26PLA |
5000CNY | 5,056.33PLA |
10000CNY | 10,112.66PLA |
Bảng chuyển đổi số tiền PLA sang CNY và CNY sang PLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PLA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PlayDapp phổ biến
PlayDapp | 1 PLA |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.71INR |
![]() | Rp2,126.8IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.62THB |
PlayDapp | 1 PLA |
---|---|
![]() | ₽12.96RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.79TRY |
![]() | ¥0.99CNY |
![]() | ¥20.19JPY |
![]() | $1.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLA = $0.14 USD, 1 PLA = €0.13 EUR, 1 PLA = ₹11.71 INR, 1 PLA = Rp2,126.8 IDR, 1 PLA = $0.19 CAD, 1 PLA = £0.11 GBP, 1 PLA = ฿4.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.32 |
![]() | 0.0008968 |
![]() | 0.04526 |
![]() | 70.91 |
![]() | 37.89 |
![]() | 0.1271 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.6546 |
![]() | 465.82 |
![]() | 301.62 |
![]() | 122.24 |
![]() | 0.0451 |
![]() | 0.0008971 |
![]() | 63,181.64 |
![]() | 7.9 |
![]() | 22.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PlayDapp của bạn
Nhập số lượng PLA của bạn
Nhập số lượng PLA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlayDapp hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlayDapp.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlayDapp sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PlayDapp
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PlayDapp sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlayDapp sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlayDapp sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi PlayDapp sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PlayDapp (PLA)

EDGE Token: The Core Asset of the Definitive Multi-Chain Trading Platform
The article details Definitives multi-chain support capabilities, advanced trading functions and the background of its professional team.

5 Steps to Help You Avoid High-risk Platforms
More and more novice investors are beginning to pay attention to how to enter the market safely

CLIZA Token: AI One-Click Token Issuance Platform on Base Chain
CLIZA Token: AI one-click token issuance revolution on the Base chain

What is GameFi? Quickly Master the Core Gameplay of Blockchain Games, Play-to-Earn, and NFT
Explore the future of GameFi in 2025: how blockchain games revolutionize the gaming industry.

NUMI Token: How the NUMINE Web 3.0 Platform Optimizes Blockchain User Experience
The article introduces the core functions of the NUMI token, the innovative design of the NUMINE platform, and its incentive mechanism for content creators.

LGCT Token: How Legacy Network is Revolutionizing AI-Powered Blockchain Learning Platforms
The article analyzes the core features of the smart learning ecosystem and compares the traditional education model with the new technology-driven learning method.