Plume Thị trường hôm nay
Plume đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLUME chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1252. Với nguồn cung lưu hành là 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của PLUME tính bằng GBP là £188,105,613.52. Trong 24h qua, giá của PLUME tính bằng GBP đã giảm £-0.001891, biểu thị mức giảm -1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLUME tính bằng GBP là £0.187, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01502.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang GBP là £0.1252 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLUME/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1688 | 2.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1688 | 2.17% |
The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.1688, with a 24-hour trading change of 2.8%, PLUME/USDT Spot is $0.1688 and 2.8%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.1688 and 2.17%.
Bảng chuyển đổi Plume sang British Pound
Bảng chuyển đổi PLUME sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLUME | 0.12GBP |
2PLUME | 0.25GBP |
3PLUME | 0.37GBP |
4PLUME | 0.5GBP |
5PLUME | 0.62GBP |
6PLUME | 0.75GBP |
7PLUME | 0.87GBP |
8PLUME | 1GBP |
9PLUME | 1.12GBP |
10PLUME | 1.25GBP |
1000PLUME | 125.23GBP |
5000PLUME | 626.18GBP |
10000PLUME | 1,252.36GBP |
50000PLUME | 6,261.83GBP |
100000PLUME | 12,523.67GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PLUME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 7.98PLUME |
2GBP | 15.96PLUME |
3GBP | 23.95PLUME |
4GBP | 31.93PLUME |
5GBP | 39.92PLUME |
6GBP | 47.9PLUME |
7GBP | 55.89PLUME |
8GBP | 63.87PLUME |
9GBP | 71.86PLUME |
10GBP | 79.84PLUME |
100GBP | 798.48PLUME |
500GBP | 3,992.43PLUME |
1000GBP | 7,984.87PLUME |
5000GBP | 39,924.38PLUME |
10000GBP | 79,848.76PLUME |
Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang GBP và GBP sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PLUME sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.93INR |
![]() | Rp2,529.71IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.5THB |
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | ₽15.41RUB |
![]() | R$0.91BRL |
![]() | د.إ0.61AED |
![]() | ₺5.69TRY |
![]() | ¥1.18CNY |
![]() | ¥24.01JPY |
![]() | $1.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.17 USD, 1 PLUME = €0.15 EUR, 1 PLUME = ₹13.93 INR, 1 PLUME = Rp2,529.71 IDR, 1 PLUME = $0.23 CAD, 1 PLUME = £0.13 GBP, 1 PLUME = ฿5.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.59 |
![]() | 0.008618 |
![]() | 0.4504 |
![]() | 666.23 |
![]() | 364.16 |
![]() | 1.18 |
![]() | 665.24 |
![]() | 6.24 |
![]() | 2,884.78 |
![]() | 4,556.69 |
![]() | 1,169.26 |
![]() | 0.4534 |
![]() | 594,445.5 |
![]() | 0.00866 |
![]() | 72.7 |
![]() | 221.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Plume của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Plume
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

Plume Network: Зростаюча логіка вартості PLUME, що перехрещує шанси на з'являючому треку RWA
Ця стаття проаналізує основну конкурентоспроможність Plume та дослідить, як вона використовує бонус треку RWA на трильйон доларів.

YZi Labs здійснює стратегічне інвестування в мережу Plume для прискорення прийняття RWA
Головний інвестиційний директор YZi Labs Макс Конільо підкреслив стратегічне значення цієї інвестиції

Токен PLUME: інноваційне рішення для крипто-рідної мережі RWAfi L1
Дослідіть Токен PLUME: першу мережу RWAfi L1, спрямовану на крипто-народженців.

Токен PLUME: Революціонізація доходів від криптовалютних активів з RWAfi L1 Network
Токени PLUME проводять революцію RWAfi, а мережа Plume створює інноваційну екосистему L1. Досліджуйте криптоактиви, похідні RWA та майнінг доходів on-chain.

Щоденні новини | Спотові ETF ETH отримали офіційне схвалення SEC, крипторинок відступив; Plume Network завершила фі
Спот Ethereum ETF було офіційно схвалено SEC США, що впливає на Bitcoin _вступ в «легкій спад»_ Plume Network здійснила фінансування у розмірі $10 мільйонів.
Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Nghiên cứu gate: Sự kiện Web3 và Phát triển Công nghệ Tiền điện tử (2025.02.08-2025.02.14)

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Caldera là gì?

Từ RWA đến RWAfi: Plume có thể là chìa khóa Alpha để thể hiện câu chuyện hấp dẫn tỷ đô?
