Plume Thị trường hôm nay
Plume đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Plume chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽16.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của Plume tính bằng RUB là ₽3,020,545,190,840.26. Trong 24h qua, giá của Plume tính bằng RUB đã tăng ₽1.59, biểu thị mức tăng +10.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Plume tính bằng RUB là ₽23.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽1.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang RUB là ₽16.34 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +10.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLUME/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1771 | 9.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.177 | 8.87% |
The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.1771, with a 24-hour trading change of 9.41%, PLUME/USDT Spot is $0.1771 and 9.41%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.177 and 8.87%.
Bảng chuyển đổi Plume sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi PLUME sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLUME | 16.34RUB |
2PLUME | 32.68RUB |
3PLUME | 49.03RUB |
4PLUME | 65.37RUB |
5PLUME | 81.71RUB |
6PLUME | 98.06RUB |
7PLUME | 114.4RUB |
8PLUME | 130.74RUB |
9PLUME | 147.09RUB |
10PLUME | 163.43RUB |
100PLUME | 1,634.34RUB |
500PLUME | 8,171.7RUB |
1000PLUME | 16,343.4RUB |
5000PLUME | 81,717.01RUB |
10000PLUME | 163,434.02RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang PLUME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.06118PLUME |
2RUB | 0.1223PLUME |
3RUB | 0.1835PLUME |
4RUB | 0.2447PLUME |
5RUB | 0.3059PLUME |
6RUB | 0.3671PLUME |
7RUB | 0.4283PLUME |
8RUB | 0.4894PLUME |
9RUB | 0.5506PLUME |
10RUB | 0.6118PLUME |
10000RUB | 611.86PLUME |
50000RUB | 3,059.33PLUME |
100000RUB | 6,118.67PLUME |
500000RUB | 30,593.38PLUME |
1000000RUB | 61,186.76PLUME |
Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang RUB và RUB sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLUME sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.78INR |
![]() | Rp2,682.92IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.83THB |
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | ₽16.34RUB |
![]() | R$0.96BRL |
![]() | د.إ0.65AED |
![]() | ₺6.04TRY |
![]() | ¥1.25CNY |
![]() | ¥25.47JPY |
![]() | $1.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.18 USD, 1 PLUME = €0.16 EUR, 1 PLUME = ₹14.78 INR, 1 PLUME = Rp2,682.92 IDR, 1 PLUME = $0.24 CAD, 1 PLUME = £0.13 GBP, 1 PLUME = ฿5.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2425 |
![]() | 0.00006574 |
![]() | 0.003291 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.64 |
![]() | 0.009335 |
![]() | 0.04538 |
![]() | 5.4 |
![]() | 33.63 |
![]() | 8.53 |
![]() | 22.76 |
![]() | 0.003287 |
![]() | 0.00006577 |
![]() | 4,852.68 |
![]() | 0.5783 |
![]() | 0.4265 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Plume của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Plume
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション
PLUMEトークンの探索:暗号資産ユーザーに焦点を当てた最初のRWAfi L1ネットワーク。

PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新
PLUMEトークンは、RWAfi革命の先頭に立ち、Plume Networkは革新的なL1エコシステムを作り出します。クリプトネイティブアセット、RWAデリバティブ、オンチェーンの収益マイニングを探索してください。
Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Nghiên cứu gate: Sự kiện Web3 và Phát triển Công nghệ Tiền điện tử (2025.02.08-2025.02.14)

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Caldera là gì?

Từ RWA đến RWAfi: Plume có thể là chìa khóa Alpha để thể hiện câu chuyện hấp dẫn tỷ đô?
