PowerLedgerChuyển đổi PowerLedger (POWR) sang US Dollar (USD)

POWR/USD: 1 POWR ≈ $0.1826 USD

Lần cập nhật mới nhất:

PowerLedger Thị trường hôm nay

PowerLedger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của POWR chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1826. Với nguồn cung lưu hành là 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của POWR tính bằng USD là $96,734,520.15. Trong 24h qua, giá của POWR tính bằng USD đã giảm $-0.004095, biểu thị mức giảm -2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POWR tính bằng USD là $1.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03262.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang USD

$0.1826-2.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang USD là $0.1826 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POWR/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/USD trong ngày qua.

Giao dịch PowerLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Giao ngay
$0.1812
-2.1%
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1814
-2%

The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.1812, with a 24-hour trading change of -2.1%, POWR/USDT Spot is $0.1812 and -2.1%, and POWR/USDT Perpetual is $0.1814 and -2%.

Bảng chuyển đổi PowerLedger sang US Dollar

Bảng chuyển đổi POWR sang USD

logo PowerLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1POWR
0.18USD
2POWR
0.36USD
3POWR
0.54USD
4POWR
0.73USD
5POWR
0.91USD
6POWR
1.09USD
7POWR
1.27USD
8POWR
1.46USD
9POWR
1.64USD
10POWR
1.82USD
1000POWR
182.6USD
5000POWR
913USD
10000POWR
1,826USD
50000POWR
9,130USD
100000POWR
18,260USD

Bảng chuyển đổi USD sang POWR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerLedger
1USD
5.47POWR
2USD
10.95POWR
3USD
16.42POWR
4USD
21.9POWR
5USD
27.38POWR
6USD
32.85POWR
7USD
38.33POWR
8USD
43.81POWR
9USD
49.28POWR
10USD
54.76POWR
100USD
547.64POWR
500USD
2,738.22POWR
1000USD
5,476.45POWR
5000USD
27,382.25POWR
10000USD
54,764.51POWR

Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang USD và USD sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POWR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.18 USD, 1 POWR = €0.16 EUR, 1 POWR = ₹15.25 INR, 1 POWR = Rp2,769.99 IDR, 1 POWR = $0.25 CAD, 1 POWR = £0.14 GBP, 1 POWR = ฿6.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.51
logo BTCBTC
0.005328
logo ETHETH
0.2834
logo USDTUSDT
499.82
logo XRPXRP
221.23
logo BNBBNB
0.8347
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,853.06
logo ADAADA
722.54
logo TRXTRX
2,045.4
logo STETHSTETH
0.2844
logo SMARTSMART
346,500.34
logo WBTCWBTC
0.005329
logo SUISUI
140.4
logo LINKLINK
34.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng PowerLedger của bạn

01

Nhập số lượng POWR của bạn

Nhập số lượng POWR của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PowerLedger

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PowerLedger (POWR)

Tìm hiểu thêm về PowerLedger (POWR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.