Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.117. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,364,151,000 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng JPY là ¥73,581,440,477.18. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng JPY đã tăng ¥0.00005035, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng JPY là ¥2,580.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03309.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang JPY là ¥0.117 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZM/-- Spot is $ and 0%, and PZM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PZM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0.11JPY |
2PZM | 0.23JPY |
3PZM | 0.35JPY |
4PZM | 0.46JPY |
5PZM | 0.58JPY |
6PZM | 0.7JPY |
7PZM | 0.81JPY |
8PZM | 0.93JPY |
9PZM | 1.05JPY |
10PZM | 1.17JPY |
1000PZM | 117.08JPY |
5000PZM | 585.42JPY |
10000PZM | 1,170.84JPY |
50000PZM | 5,854.24JPY |
100000PZM | 11,708.49JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 8.54PZM |
2JPY | 17.08PZM |
3JPY | 25.62PZM |
4JPY | 34.16PZM |
5JPY | 42.7PZM |
6JPY | 51.24PZM |
7JPY | 59.78PZM |
8JPY | 68.32PZM |
9JPY | 76.86PZM |
10JPY | 85.4PZM |
100JPY | 854.08PZM |
500JPY | 4,270.4PZM |
1000JPY | 8,540.81PZM |
5000JPY | 42,704.05PZM |
10000JPY | 85,408.1PZM |
Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang JPY và JPY sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PZM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR, 1 PZM = Rp12.33 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1616 |
![]() | 0.00004409 |
![]() | 0.002288 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.84 |
![]() | 0.006127 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.03206 |
![]() | 23.33 |
![]() | 14.99 |
![]() | 5.93 |
![]() | 0.002304 |
![]() | 0.00004426 |
![]() | 3,145.09 |
![]() | 0.3789 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Дізнайтеся про динаміку Ethereum ETF у одній статті
Запуск Ethereum ETF відкрив новий криптовалютний інвестиційний канал для інвесторів.

Щоденні новини
Nasdaq та S&P 500 входять в ринок ведмедів

Що таке монета GMT?
Ця стаття розгляне GMT Coin, як він працює, і чому він привертає увагу у криптоспільноті.

Що таке монета BNB? Речі, які варто знати про монету BNB від А до Я
Монета BNB (раніше Binance Coin) - це власна криптовалюта Binance Smart Chain. У цій статті ми детально розглянемо монету BNB, охоплюючи все, що вам потрібно знати про неї від А до Я.

Що таке EOS? Все про монету EOS Криптовалюта
У цій статті ми дослідимо монету EOS, її функції та принцип роботи, проливаючи світло на те, чому вона виділяється в конкурентному світі блокчейну.

Підйом та виклики альткоїнов: розшифрування нової логіки інвестування в криптовалюту у 2025 році
У 2025 році биковий ринок для альткоїнів малоймовірний, але захоплення ліквідності та гарячих точок все ще може забезпечити стабільні інвестиції.