Proteo DeFi Thị trường hôm nay
Proteo DeFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Proteo DeFi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03521. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,036,752 PROTEO, tổng vốn hóa thị trường của Proteo DeFi tính bằng EUR là €285,139.18. Trong 24h qua, giá của Proteo DeFi tính bằng EUR đã tăng €0.004014, biểu thị mức tăng +12.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Proteo DeFi tính bằng EUR là €1.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02401.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PROTEO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PROTEO sang EUR là €0.03521 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +12.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PROTEO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROTEO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Proteo DeFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PROTEO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PROTEO/-- Spot is $ and 0%, and PROTEO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Proteo DeFi sang Euro
Bảng chuyển đổi PROTEO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROTEO | 0.03EUR |
2PROTEO | 0.07EUR |
3PROTEO | 0.1EUR |
4PROTEO | 0.14EUR |
5PROTEO | 0.17EUR |
6PROTEO | 0.21EUR |
7PROTEO | 0.24EUR |
8PROTEO | 0.28EUR |
9PROTEO | 0.31EUR |
10PROTEO | 0.35EUR |
10000PROTEO | 352.19EUR |
50000PROTEO | 1,760.98EUR |
100000PROTEO | 3,521.96EUR |
500000PROTEO | 17,609.82EUR |
1000000PROTEO | 35,219.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PROTEO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 28.39PROTEO |
2EUR | 56.78PROTEO |
3EUR | 85.17PROTEO |
4EUR | 113.57PROTEO |
5EUR | 141.96PROTEO |
6EUR | 170.35PROTEO |
7EUR | 198.75PROTEO |
8EUR | 227.14PROTEO |
9EUR | 255.53PROTEO |
10EUR | 283.93PROTEO |
100EUR | 2,839.32PROTEO |
500EUR | 14,196.62PROTEO |
1000EUR | 28,393.24PROTEO |
5000EUR | 141,966.21PROTEO |
10000EUR | 283,932.42PROTEO |
Bảng chuyển đổi số tiền PROTEO sang EUR và EUR sang PROTEO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PROTEO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PROTEO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Proteo DeFi phổ biến
Proteo DeFi | 1 PROTEO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.28INR |
![]() | Rp596.35IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.3THB |
Proteo DeFi | 1 PROTEO |
---|---|
![]() | ₽3.63RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.34TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.66JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROTEO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PROTEO = $0.04 USD, 1 PROTEO = €0.04 EUR, 1 PROTEO = ₹3.28 INR, 1 PROTEO = Rp596.35 IDR, 1 PROTEO = $0.05 CAD, 1 PROTEO = £0.03 GBP, 1 PROTEO = ฿1.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.14 |
![]() | 0.005941 |
![]() | 0.3154 |
![]() | 557.92 |
![]() | 245.64 |
![]() | 0.9279 |
![]() | 3.81 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,185.12 |
![]() | 798.88 |
![]() | 2,260.78 |
![]() | 0.316 |
![]() | 389,461.27 |
![]() | 0.005951 |
![]() | 156.43 |
![]() | 37.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Proteo DeFi của bạn
Nhập số lượng PROTEO của bạn
Nhập số lượng PROTEO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Proteo DeFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Proteo DeFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Proteo DeFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Proteo DeFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Proteo DeFi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Proteo DeFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Proteo DeFi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Proteo DeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Proteo DeFi (PROTEO)

Làm thế nào để chọn một sàn giao dịch tiền ảo vào năm 2025?
Việc lựa chọn sàn giao dịch đúng đắn ngày càng khó khăn hơn bao giờ hết.

Justin Sun tuyên bố rằng JST sẽ trở thành một 'Token tăng gấp trăm lần,' gây ra những cuộc thảo luận trong hệ sinh thái Tron
Nhà sáng lập Tron Justin Sun đã đưa ra một thông báo quan trọng trên nền tảng truyền thông xã hội X, tuyên bố rằng token JST (JUST) đã trải qua một sự đảo ngược cơ bản và dự đoán rằng nó sẽ trở thành 'token tăng trăm lần tiếp theo'.

Cập Nhật Giá LRC: Loopring Là Gì?
Loopring là giao thức Layer2 sớm nhất trong hệ sinh thái Ethereum áp dụng công nghệ zkRollup.

Dự đoán và phân tích giá Helium (HNT) năm 2025
Là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực DePIN, giá trị của token HNT chặt chẽ liên quan đến sự phát triển của blockchain Internet of Things.

Phân Tích Xu Hướng Giá của Loopring (LRC)
Bài viết này sẽ đi sâu vào diễn biến giá và chiến lược đầu tư của Loopring (LRC) vào năm 2025.

Vốn truyền thống ôm Solana: Liệu câu chuyện về Bitcoin có thể lặp lại?
Vốn truyền thống đang đổ vào hệ sinh thái Solana, với kỳ vọng thị trường rằng nó có thể trở thành điểm nóng đầu tư tiếp theo sau Bitcoin.