PulseX Thị trường hôm nay
PulseX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PulseX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00002314. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PLSX, tổng vốn hóa thị trường của PulseX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PulseX tính bằng EUR đã tăng €0.000002895, biểu thị mức tăng +12.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PulseX tính bằng EUR là €0.0001251, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000007973.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLSX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLSX sang EUR là €0.00002314 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +12.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLSX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLSX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PulseX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLSX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PLSX/-- Spot is $ and 0%, and PLSX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PulseX sang Euro
Bảng chuyển đổi PLSX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLSX | 0EUR |
2PLSX | 0EUR |
3PLSX | 0EUR |
4PLSX | 0EUR |
5PLSX | 0EUR |
6PLSX | 0EUR |
7PLSX | 0EUR |
8PLSX | 0EUR |
9PLSX | 0EUR |
10PLSX | 0EUR |
10000000PLSX | 231.41EUR |
50000000PLSX | 1,157.05EUR |
100000000PLSX | 2,314.1EUR |
500000000PLSX | 11,570.54EUR |
1000000000PLSX | 23,141.09EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PLSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 43,213.16PLSX |
2EUR | 86,426.32PLSX |
3EUR | 129,639.48PLSX |
4EUR | 172,852.65PLSX |
5EUR | 216,065.81PLSX |
6EUR | 259,278.97PLSX |
7EUR | 302,492.14PLSX |
8EUR | 345,705.3PLSX |
9EUR | 388,918.46PLSX |
10EUR | 432,131.63PLSX |
100EUR | 4,321,316.31PLSX |
500EUR | 21,606,581.57PLSX |
1000EUR | 43,213,163.14PLSX |
5000EUR | 216,065,815.72PLSX |
10000EUR | 432,131,631.44PLSX |
Bảng chuyển đổi số tiền PLSX sang EUR và EUR sang PLSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 PLSX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PLSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PulseX phổ biến
PulseX | 1 PLSX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PulseX | 1 PLSX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLSX = $0 USD, 1 PLSX = €0 EUR, 1 PLSX = ₹0 INR, 1 PLSX = Rp0.39 IDR, 1 PLSX = $0 CAD, 1 PLSX = £0 GBP, 1 PLSX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.39 |
![]() | 0.006409 |
![]() | 0.3543 |
![]() | 558.1 |
![]() | 268.97 |
![]() | 0.9364 |
![]() | 4.09 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,531.59 |
![]() | 2,268.13 |
![]() | 900.73 |
![]() | 0.3549 |
![]() | 364,056.1 |
![]() | 0.006413 |
![]() | 61.12 |
![]() | 42.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PulseX của bạn
Nhập số lượng PLSX của bạn
Nhập số lượng PLSX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PulseX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PulseX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PulseX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PulseX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PulseX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PulseX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PulseX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PulseX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PulseX (PLSX)

BANK Token: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Quản lý Tài sản cấp tổ chức của Lorenzo
Thông qua cam kết thanh khoản stBTC sáng tạo và Bitcoin được bọc enzoBTC, Lorenzo cung cấp cho các nhà đầu tư một chiến lược tối ưu hoá lợi suất tài sản blockchain đa dạng.

Sự khủng hoảng Phi tập trung của Stablecoin sUSD: Một phân tích toàn diện về nguyên nhân, tác động và triển vọng trong tương lai
Đồng tiền ổn định tổng hợp phi tập trung sUSD được phát hành bởi giao thức Synthetix đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng rút khỏi với giá một lần sụt giảm xuống 0,7732 USD.

Alchemy Pay: Kết nối TradFi và nền kinh tế Tiền điện tử bằng sự đổi mới
Alchemy Pay cung cấp cho người tiêu dùng, thương nhân và các cơ sở y tế trải nghiệm thanh toán mượt mà, an toàn và tuân thủ thông qua cổng thanh toán fiat-crypto của mình.

Làm thế nào để nhận ZOO Coins trên Telegram?
ZOO coin, là token lõi của ứng dụng mini Telegram Zoo, đang dẫn đầu xu hướng đào game Web3.

Options là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu giao dịch quyền chọn và chiến lược Mua/Bán
Mới bắt đầu với tùy chọn? Hướng dẫn đầy đủ này giải thích những gì là tùy chọn, cách giao dịch chiến lược mua/bán, quản lý rủi ro, và khám phá tùy chọn tiền điện tử — hoàn hảo cho người mới bắt đầu.

Phân tích giá BROCCOLI (F3B): Tiếp theo là gì và làm thế nào để giao dịch nó?
Đồng tiền Meme BROCCOLI (F3B), được đặt theo tên con chó cưng của CZ, đã trở thành trung tâm của thị trường tiền điện tử.